B93 Copenhagen: tin tức, thông tin website facebook
CLB B93 Copenhagen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | B93 Copenhagen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1893-5-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Ved Sporslojfen 10 2100 Kobenhavn O |
Sân vận động | Østerbro Stadion |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.b93.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả B93 Copenhagen mới nhất
-
22/02 01:00B93 CopenhagenHvidovre IF2 - 1Vòng 19
-
01/12 21:00Odense BKB93 Copenhagen2 - 2Vòng 18
-
23/11 01:10B93 CopenhagenHobro0 - 0Vòng 17
-
15/02 21:00B93 CopenhagenBronshoj0 - 2
-
06/02 20:00GAISB93 Copenhagen0 - 1
-
04/02 22:00ViborgB93 Copenhagen2 - 1
-
29/01 00:00B93 CopenhagenFA 20001 - 0
-
25/01 22:00HackenB93 Copenhagen3 - 0
-
18/01 20:00VejleB93 Copenhagen0 - 0
-
11/01 18:00NordsjaellandB93 Copenhagen3 - 1
Lịch thi đấu B93 Copenhagen sắp tới
-
19/08 00:00B93 CopenhagenFA 2000? - ?Vòng 3
-
13/11 19:45FA 2000B93 Copenhagen? - ?Vòng 16
-
01/03 20:00Kolding FCB93 Copenhagen? - ?Vòng 20
-
10/03 01:00B93 CopenhagenHerfolge Boldklub Koge? - ?Vòng 21
-
16/03 01:00Hillerod FodboldB93 Copenhagen? - ?Vòng 22
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 19 | 12 | 1 | 6 | 43 | 23 | 20 | 37 | T B T T T B |
3 | Esbjerg | 19 | 10 | 1 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | B T T T B B |
4 | AC Horsens | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 24 | 5 | 31 | B T B H T B |
5 | Hvidovre IF | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B B T T B |
6 | Kolding FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 16 | 12 | 4 | 27 | T T H B B T |
7 | Hillerod Fodbold | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 25 | T T H B T H |
8 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
9 | B93 Copenhagen | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 38 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Vendsyssel | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | B H H H T B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 37 | -15 | 18 | B H T H B T |
12 | Roskilde | 19 | 3 | 1 | 15 | 14 | 38 | -24 | 10 | T B B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs