Kolding BK (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Kolding BK (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kolding BK (W) |
Tên khác | Kolding BK Nữ |
Biệt danh | Kolding BK Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kolding BK (W) mới nhất
-
28/09 19:50Odense BK NữKolding BK Nữ 12 - 0Vòng 7
-
21/09 00:00Kolding BK NữHB Koge Nữ1 - 1Vòng 6
-
14/09 18:00Brondby IF NữKolding BK Nữ0 - 0Vòng 5
-
01/09 18:00Fortuna Hjorring NữKolding BK Nữ2 - 0Vòng 4
-
25/08 18:00Kolding BK NữBoldklubben AF 1893 Nữ2 - 1Vòng 3
-
17/08 00:00Kolding BK NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0Vòng 2
-
10/08 20:00Nordsjaelland NữKolding BK Nữ3 - 0Vòng 1
-
15/06 19:00Kolding BK NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 2Vòng 10
-
09/06 18:00Nordsjaelland NữKolding BK Nữ1 - 0Vòng 9
-
10/09 23:30Kolding BK NữOdense BK Nữ0 - 1
Lịch thi đấu Kolding BK (W) sắp tới
-
06/10 19:00Boldklubben AF 1893 NữKolding BK Nữ? - ?Vòng 8
-
13/10 19:00Kolding BK NữNordsjaelland Nữ? - ?Vòng 9
-
20/10 19:00HB Koge NữKolding BK Nữ? - ?Vòng 10
-
03/11 20:00Kolding BK NữOdense BK Nữ? - ?Vòng 11
-
10/11 20:00Kolding BK NữFortuna Hjorring Nữ? - ?Vòng 12
-
17/11 20:00AGF Kvindefodbold APS NữKolding BK Nữ? - ?Vòng 13
-
24/11 20:00Kolding BK NữBrondby IF Nữ? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T T T B T |
2 | Fortuna Hjorring (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 3 | 13 | 17 | T T T H T H |
3 | Odense BK (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | H B T H H T |
4 | Brondby IF (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | H T B H T T |
5 | HB Koge (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | 10 | B B B T T H |
6 | Kolding BK (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 17 | -11 | 5 | T H B H B B |
7 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 16 | -11 | 3 | B B T B B B |
8 | Boldklubben AF 1893 (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 18 | -13 | 2 | B H B B H B |