Randers FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Randers FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Randers FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898-11-6 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Randers Football Club Lars KNUDSEN Viborgvej 92 A DK-8900 Randers Denmark |
Sân vận động | Essex Park Randers |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rasmus Bertelsen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.randersfreja.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Randers FC mới nhất
-
01/04 00:00FC CopenhagenRanders FC1 - 0Vòng 1
-
16/03 23:00MidtjyllandRanders FC3 - 0Vòng 22
-
11/03 01:00Randers FCBrondby IF0 - 0Vòng 21
-
01/03 01:00Randers FCAarhus AGF1 - 1Vòng 20
-
22/02 01:00LyngbyRanders FC0 - 0Vòng 19
-
18/02 01:00Randers FCFC Copenhagen0 - 2Vòng 18
-
07/02 21:00KryvbasRanders FC0 - 3
-
03/02 21:00OrebroRanders FC0 - 0
-
29/01 19:00AC HorsensRanders FC0 - 0
-
24/01 18:00Randers FCVendsyssel0 - 0
Lịch thi đấu Randers FC sắp tới
-
13/05 22:59SonderjyskeRanders FC? - ?
-
05/04 00:00Randers FCMidtjylland? - ?Vòng 2
-
13/04 23:00NordsjaellandRanders FC? - ?Vòng 3
-
17/04 21:00Randers FCAarhus AGF? - ?Vòng 4
-
21/04 21:00Brondby IFRanders FC? - ?Vòng 5
-
26/04 00:00Randers FCBrondby IF? - ?Vòng 6
-
03/05 00:00Randers FCNordsjaelland? - ?Vòng 7
-
11/05 21:00Aarhus AGFRanders FC? - ?Vòng 8
-
18/05 23:00Randers FCFC Copenhagen? - ?Vòng 9
-
25/05 22:00MidtjyllandRanders FC? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 33 | B |
2 | Viborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 31 | T |
3 | Aalborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 21 | B |
4 | Sonderjyske | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 20 | T |
5 | Lyngby | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 18 | B |
6 | Vejle | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 16 | T |
UEFA ECL offs
Relegation