Vejle: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vejle: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vejle |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1891-5-3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Helligkildevej 2 7100 Vejle |
Sân vận động | Wegeller Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,332 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ivan Prelec |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vejle-boldklub.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vejle mới nhất
-
23/02 22:00VejleBrondby IF0 - 0Vòng 19
-
16/02 20:00SilkeborgVejle0 - 0Vòng 18
-
01/12 22:00VejleMidtjylland0 - 1Vòng 17
-
24/11 20:00Randers FCVejle0 - 0Vòng 16
-
09/11 01:00VejleSonderjyske1 - 1Vòng 15
-
04/11 00:00AalborgVejle0 - 1Vòng 14
-
27/10 20:00VejleLyngby0 - 0Vòng 13
-
08/02 19:00MidtjyllandVejle1 - 1
-
28/01 20:00VejleDinamo Batumi0 - 0
-
18/01 20:00VejleB93 Copenhagen0 - 0
Lịch thi đấu Vejle sắp tới
-
24/01 19:00VejleSilkeborg? - ?
-
06/02 15:30Chernomorets OdessaVejle? - ?
-
02/03 20:00ViborgVejle? - ?Vòng 20
-
08/03 01:00NordsjaellandVejle? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00VejleAarhus AGF? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 19 | 11 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 39 | H H T T T T |
2 | Midtjylland | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 36 | B B T T T B |
3 | Aarhus AGF | 19 | 9 | 7 | 3 | 38 | 18 | 20 | 34 | T H B H T T |
4 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
5 | Randers FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | T B T T B H |
6 | Nordsjaelland | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 31 | 2 | 29 | B T H T B T |
7 | Silkeborg | 18 | 6 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 26 | H H T B H B |
8 | Viborg | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 31 | -1 | 21 | T B T H B B |
9 | Aalborg | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 35 | -17 | 17 | H H H H B B |
10 | Sonderjyske | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 44 | -20 | 16 | B H H T B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 19 | 2 | 4 | 13 | 19 | 42 | -23 | 10 | H H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs