Vejle: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vejle: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vejle |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1891-5-3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Helligkildevej 2 7100 Vejle |
Sân vận động | Wegeller Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,332 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ivan Prelec |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vejle-boldklub.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vejle mới nhất
-
22/09 19:00SonderjyskeVejle1 - 0Vòng 9
-
15/09 21:00VejleViborg0 - 1Vòng 8
-
31/08 00:00LyngbyVejle1 - 0Vòng 7
-
25/08 19:00VejleSilkeborg0 - 0Vòng 6
-
20/08 00:00Aarhus AGFVejle3 - 1Vòng 5
-
10/08 00:00MidtjyllandVejle1 - 0Vòng 4
-
06/08 00:00VejleNordsjaelland0 - 0Vòng 3
-
30/07 00:00Brondby IFVejle0 - 1Vòng 2
-
21/07 21:00VejleRanders FC1 - 0Vòng 1
-
03/09 23:30BronshojVejle1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Lịch thi đấu Vejle sắp tới
-
24/01 19:00VejleSilkeborg? - ?
-
06/02 15:30Chernomorets OdessaVejle? - ?
-
29/09 23:00VejleFC Copenhagen? - ?Vòng 10
-
05/10 00:00VejleAalborg? - ?Vòng 11
-
21/10 23:00FC CopenhagenVejle? - ?Vòng 12
-
28/10 00:00VejleLyngby? - ?Vòng 13
-
04/11 00:00AalborgVejle? - ?Vòng 14
-
11/11 00:00VejleSonderjyske? - ?Vòng 15
-
25/11 00:00Randers FCVejle? - ?Vòng 16
-
02/12 00:00VejleMidtjylland? - ?Vòng 17
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T T H T |
2 | Aarhus AGF | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 19 | T T T H H H |
3 | FC Copenhagen | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H B T B T |
4 | Silkeborg | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 17 | T T T B H H |
5 | Brondby IF | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | B T H B T H |
6 | Randers FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 14 | B H T H H H |
7 | Viborg | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 12 | H T H T T B |
8 | Nordsjaelland | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 17 | -1 | 12 | H B T B H B |
9 | Aalborg | 9 | 3 | 0 | 6 | 7 | 20 | -13 | 9 | B B B T B T |
10 | Sonderjyske | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 8 | T B H B T B |
11 | Lyngby | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | -6 | 6 | H B B T B H |
12 | Vejle | 9 | 0 | 0 | 9 | 6 | 24 | -18 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs