Achyronas Onisilos: tin tức, thông tin website facebook
CLB Achyronas Onisilos: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Achyronas Onisilos |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Achyronas Onisilos mới nhất
-
06/10 22:59Achyronas OnisilosE.N.Paralimniou0 - 3Vòng 4
-
30/09 22:59ENAD PolisAchyronas Onisilos0 - 0Vòng 3
-
23/09 22:59Achyronas OnisilosAgia Napa1 - 0Vòng 2
-
17/09 22:59Asil LysiAchyronas Onisilos0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Achyronas Onisilos sắp tới
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | PO Ahironas-Onisilos | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 8 | 2 | 9 | B T T T |
3 | AE Zakakiou | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B T T T |
4 | Olympiakos Nicosia FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T B |
5 | Peyia 2014 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B T H |
6 | Othellos Athienou | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T B T |
7 | Akritas Chloraka | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T T B B |
8 | Digenis Morphou | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T T B B |
9 | Asil Lysi | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 | T B B T |
10 | Agia Napa | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B H H T |
11 | Doxa Katokopias | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
12 | Halkanoras Idaliou | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 | B B T H |
13 | PAEEK | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H T B |
14 | MEAP Nisou | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 3 | T B B B |
15 | Anagennisi FC Deryneia | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | H B H B |
16 | Spartakos Kitiou | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 0 | B B B B |