E.N.Paralimniou: tin tức, thông tin website facebook
CLB E.N.Paralimniou: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | E.N.Paralimniou |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1936 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Enosis Neon Paralimni, PO Box 33020, CY-5310 PARALIMNI, Cyprus |
Sân vận động | Tasos Markou |
Sức chứa sân vận động | 5,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Marinos Satsias |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.enpfc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả E.N.Paralimniou mới nhất
-
21/12 22:00Karmiotissa PolemidionE.N.Paralimniou1 - 0Vòng 15
-
15/12 23:00APOEL NicosiaE.N.Paralimniou2 - 0Vòng 14
-
06/12 23:00Aris LimassolE.N.Paralimniou0 - 0Vòng 13
-
30/11 22:00E.N.ParalimniouAEL Limassol0 - 0Vòng 12
-
24/11 23:00Anorthosis Famagusta FCE.N.Paralimniou0 - 1Vòng 11
-
09/11 22:001 E.N.ParalimniouAEK Larnaca 10 - 0Vòng 10
-
02/11 00:00Nea SalamisE.N.Paralimniou 11 - 0Vòng 9
-
26/10 21:001 E.N.ParalimniouEthnikos Achnas FC 10 - 0Vòng 8
-
12/12 00:00E.N.ParalimniouNea Salamis0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
-
07/11 00:00Anagennisi FC DeryneiaE.N.Paralimniou1 - 1
Lịch thi đấu E.N.Paralimniou sắp tới
-
04/01 23:00E.N.ParalimniouOmonia 29is Maiou? - ?Vòng 16
-
08/01 23:00Omonia AradippouE.N.Paralimniou? - ?Vòng 17
-
11/01 23:00E.N.ParalimniouApollon Limassol FC? - ?Vòng 18
-
18/01 23:00AEP PaphosE.N.Paralimniou? - ?Vòng 19
-
25/01 23:00E.N.ParalimniouOmonia Nicosia FC? - ?Vòng 20
-
01/02 23:00Ethnikos Achnas FCE.N.Paralimniou? - ?Vòng 21
-
08/02 23:00E.N.ParalimniouNea Salamis? - ?Vòng 22
-
12/02 23:00AEK LarnacaE.N.Paralimniou? - ?Vòng 23
-
15/02 23:00E.N.ParalimniouAnorthosis Famagusta FC? - ?Vòng 24
-
22/02 23:00AEL LimassolE.N.Paralimniou? - ?Vòng 25
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 13 | 11 | 1 | 1 | 24 | 7 | 17 | 34 | T B T T T T |
2 | Digenis Morphou | 13 | 9 | 1 | 3 | 21 | 16 | 5 | 28 | T T T T T T |
3 | Akritas Chloraka | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | H T T T B T |
4 | Olympiakos Nicosia FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 8 | 10 | 22 | T B B H T T |
5 | Asil Lysi | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | T T T B B H |
6 | PAEEK | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 16 | 4 | 20 | H T B H H H |
7 | AE Zakakiou | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | T B B T H H |
8 | Doxa Katokopias | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 18 | B T T B T T |
9 | PO Ahironas-Onisilos | 12 | 6 | 0 | 6 | 21 | 22 | -1 | 18 | B T B B B B |
10 | MEAP Nisou | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 19 | 0 | 16 | B B T H T T |
11 | Spartakos Kitiou | 13 | 5 | 0 | 8 | 18 | 19 | -1 | 15 | B T B T T B |
12 | Agia Napa | 13 | 4 | 2 | 7 | 7 | 19 | -12 | 14 | T B B T B B |
13 | Halkanoras Idaliou | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 26 | -8 | 13 | B B T B T B |
14 | Anagennisi FC Deryneia | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 24 | -4 | 12 | T T B T B B |
15 | Othellos Athienou | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 22 | -9 | 10 | B T B B B B |
16 | Peyia 2014 | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 23 | -14 | 8 | B B B B B B |