Olympiakos Nicosia FC: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

CLB Olympiakos Nicosia FC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Olympiakos Nicosia FC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1931
Bóng đá quốc gia nào? Đảo Síp
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Đảo Síp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Olympiakos Nicosia Christos ELIA PO Box 22339 CY-1520 NICOSIA Cyprus
Sân vận động Neo GSP Stadium
Sức chứa sân vận động 23,400 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Giannis Petrakis
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.olympiakos.com.cy/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Olympiakos Nicosia FC mới nhất

  • 12/04 20:00
    Olympiakos Nicosia FC
    Akritas Chloraka
    1 - 0
    Vòng 13
  • 06/04 19:30
    Digenis Morphou
    Olympiakos Nicosia FC
    1 - 2
    Vòng 12
  • 02/04 20:30
    Olympiakos Nicosia FC
    Dignis Yepsonas
    0 - 0
    Vòng 11
  • 29/03 21:00
    PO Ahironas-Onisilos
    Olympiakos Nicosia FC
    0 - 0
    Vòng 10
  • 15/03 20:30
    Olympiakos Nicosia FC
    AE Zakakiou
    1 - 0
    Vòng 9
  • 08/03 20:30
    Asil Lysi
    Olympiakos Nicosia FC
    0 - 0
    Vòng 8
  • 01/03 20:00
    Olympiakos Nicosia FC
    PAEEK 1
    1 - 0
    Vòng 7
  • 22/02 00:10
    Akritas Chloraka
    Olympiakos Nicosia FC
    2 - 0
    Vòng 6
  • 15/02 20:00
    Olympiakos Nicosia FC
    Digenis Morphou
    2 - 0
    Vòng 5
  • 08/02 00:00
    Dignis Yepsonas
    Olympiakos Nicosia FC
    1 - 2
    Vòng 4

Lịch thi đấu Olympiakos Nicosia FC sắp tới

BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spartakos Kitiou 13 6 2 5 22 20 2 38 B T T H T B
2 Agia Napa 13 7 2 4 20 18 2 38 B H B T T T
3 Doxa Katokopias 13 4 1 8 23 23 0 37 B B B B B B
4 Halkanoras Idaliou 13 5 3 5 22 21 1 34 T B H T B T
5 Anagennisi FC Deryneia 13 6 3 4 21 16 5 33 H T T T H T
6 MEAP Nisou 13 4 4 5 14 13 1 33 H B T H T B
7 Othellos Athienou 13 6 2 5 19 13 6 31 T T H B H T
8 Peyia 2014 13 5 1 7 11 28 -17 25 T H B B B B