Omonia Nicosia FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Omonia Nicosia FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Omonia Nicosia FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | PO Box 20617 Papanicoli 3 CY - 1661 NICOSIA |
Sân vận động | Neo GSP Stadium |
Sức chứa sân vận động | 23,400 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.omonoia.com.cy/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Omonia Nicosia FC mới nhất
-
19/05 00:001 Omonia Nicosia FCAEP Paphos0 - 3
-
17/04 22:59Omonia Nicosia FCAris Limassol0 - 0
-
11/04 00:001 Aris LimassolOmonia Nicosia FC0 - 1
-
11/05 22:59AEP PaphosOmonia Nicosia FC0 - 1Vòng 10
-
28/04 22:59Omonia Nicosia FCAPOEL Nicosia0 - 0Vòng 9
-
21/04 22:59AEK LarnacaOmonia Nicosia FC0 - 0Vòng 8
-
14/04 23:30Anorthosis Famagusta FCOmonia Nicosia FC0 - 0Vòng 7
-
06/04 21:00Omonia Nicosia FCAris Limassol0 - 0Vòng 6
-
31/03 23:30Omonia Nicosia FCAEP Paphos1 - 0Vòng 5
-
16/03 21:00APOEL NicosiaOmonia Nicosia FC0 - 1Vòng 4
Lịch thi đấu Omonia Nicosia FC sắp tới
-
06/07 22:59Cracovia KrakowOmonia Nicosia FC? - ?
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Limassol FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 11 | 16 | 66 | T T H H T T |
2 | AEL Limassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 23 | 4 | 54 | T B T H B T |
3 | Nea Salamis | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 51 | B B B T T H |
4 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 50 | T B H B T B |
5 | Karmiotissa Polemidion | 14 | 5 | 5 | 4 | 27 | 24 | 3 | 40 | T T H H B B |
6 | Doxa Katokopias | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 35 | B T T H B T |
7 | Othellos Athienou | 14 | 5 | 3 | 6 | 28 | 25 | 3 | 33 | B T H T T B |
8 | AE Zakakiou | 14 | 0 | 2 | 12 | 12 | 41 | -29 | 18 | B B B B B H |
Relegation