Borussia Dortmund: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Borussia Dortmund: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Borussia Dortmund
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1909-12-19
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Bundesliga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rheinlanddamm 207-209, 44137 Dortmund
Sân vận động Signal Iduna Park
Sức chứa sân vận động 80,552 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Niko Kovac
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.borussia-dortmund.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Borussia Dortmund mới nhất

Lịch thi đấu Borussia Dortmund sắp tới

  • 03/05 23:30
    Borussia Dortmund
    VfL Wolfsburg
    ? - ?
    Vòng 32
  • 11/05 20:30
    Bayer Leverkusen
    Borussia Dortmund
    ? - ?
    Vòng 33
  • 17/05 20:30
    Borussia Dortmund
    Holstein Kiel
    ? - ?
    Vòng 34
  • 17/06 23:00
    Fluminense RJ
    Borussia Dortmund
    ? - ?
    F
  • 21/06 23:00
    Mamelodi Sundowns
    Borussia Dortmund
    ? - ?
    F
  • 26/06 02:00
    Borussia Dortmund
    Ulsan HD FC
    ? - ?
    F

BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 31 23 6 2 90 29 61 75 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 31 19 10 2 66 35 31 67 T T T H H T
3 Eintracht Frankfurt 31 16 7 8 62 42 20 55 T T B T H T
4 SC Freiburg 31 15 6 10 44 47 -3 51 H B B T T T
5 RB Leipzig 31 13 10 8 48 42 6 49 T B T T H B
6 Borussia Dortmund 31 14 6 11 60 49 11 48 B T T H T T
7 FSV Mainz 05 31 13 8 10 48 39 9 47 H B H B H B
8 Werder Bremen 31 13 7 11 48 54 -6 46 B T T T T H
9 Borussia Monchengladbach 31 13 5 13 51 50 1 44 T T H B B B
10 Augsburg 31 11 10 10 33 42 -9 43 T H B T H B
11 VfB Stuttgart 31 11 8 12 56 51 5 41 B B T B H B
12 VfL Wolfsburg 31 10 9 12 53 48 5 39 B B B B H B
13 Union Berlin 31 9 9 13 31 45 -14 36 H T T H H H
14 St. Pauli 31 8 7 16 26 36 -10 31 T B H T H H
15 TSG Hoffenheim 31 7 9 15 40 58 -18 30 B H B T B B
16 Heidenheimer 31 7 4 20 33 60 -27 25 T T B B B T
17 Holstein Kiel 31 5 7 19 45 74 -29 22 B B H B H T
18 VfL Bochum 31 5 6 20 30 63 -33 21 B B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation