FCR 2001 Duisburg (W): tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB FCR 2001 Duisburg (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức FCR 2001 Duisburg (W)
Tên khác FCR 2001 Duisburg Nữ
Biệt danh FCR 2001 Duisburg Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcr-01.de/index.html
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FCR 2001 Duisburg (W) mới nhất

  • 07/09 18:00
    FCR 2001 Duisburg Nữ
    Hamburger SV Nữ
    0 - 4
  • 06/03 00:30
    Eintracht Frankfurt Nữ
    FCR 2001 Duisburg Nữ
    3 - 0
  • 20/05 20:30
    Nurnberg (W)
    FCR 2001 Duisburg (W)
    1 - 0
    Vòng 22
  • 11/05 19:00
    FCR 2001 Duisburg (W)
    Bayer Leverkusen (W)
    0 - 2
    Vòng 21
  • 05/05 23:30
    Werder Bremen (W)
    FCR 2001 Duisburg (W)
    3 - 0
    Vòng 20
  • 21/04 23:30
    FCR 2001 Duisburg (W)
    VfL Wolfsburg (W)
    0 - 0
    Vòng 19
  • 14/04 23:30
    FCR 2001 Duisburg (W)
    Bayern Munchen (W)
    1 - 0
    Vòng 18
  • 24/03 20:00
    RB Leipzig (W)
    FCR 2001 Duisburg (W)
    1 - 0
    Vòng 17
  • 18/03 00:30
    FCR 2001 Duisburg (W)
    Eintracht Frankfurt (W)
    0 - 2
    Vòng 16
  • 09/03 00:30
    SG Essen-Schonebeck (W)
    FCR 2001 Duisburg (W)
    1 - 0
    Vòng 15

Lịch thi đấu FCR 2001 Duisburg (W) sắp tới

BXH VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 18 15 2 1 46 12 34 47 T T T T T T
2 Eintracht Frankfurt (W) 18 13 2 3 59 18 41 41 T T B T B T
3 VfL Wolfsburg (W) 18 13 2 3 47 15 32 41 T H T T B T
4 Bayer Leverkusen (W) 18 11 3 4 32 16 16 36 B H B T T B
5 SC Freiburg (W) 18 10 3 5 29 25 4 33 B T T T T H
6 Hoffenheim (W) 18 10 0 8 38 23 15 30 T B T B T T
7 RB Leipzig (W) 18 8 3 7 28 29 -1 27 B T T B H H
8 Werder Bremen (W) 18 7 2 9 21 34 -13 23 T B B T B B
9 SG Essen-Schonebeck (W) 18 4 4 10 18 26 -8 16 H H T B T B
10 Carl Zeiss Jena (W) 18 1 4 13 6 35 -29 7 B B B B H T
11 Koln (W) 18 1 4 13 11 45 -34 7 H H B B B B
12 Turbine Potsdam (W) 18 0 1 17 4 61 -57 1 B B B B B B