Lupo-Martini Wolfsburg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lupo-Martini Wolfsburg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lupo-Martini Wolfsburg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lupo-Martini Wolfsburg mới nhất
-
30/11 20:00FC Schoningen08Lupo-Martini Wolfsburg0 - 0
-
24/11 20:00Lupo-Martini WolfsburgHeeslinger SC1 - 1
-
17/11 20:00Germania EgestorfLupo-Martini Wolfsburg2 - 0
-
10/11 20:001 Eintracht CelleLupo-Martini Wolfsburg1 - 1
-
03/11 20:00Lupo-Martini WolfsburgBSV Rehden1 - 1
-
31/10 20:30Lupo-Martini WolfsburgSC Spelle-Venhaus 10 - 0
-
26/10 19:00SV Atlas DelmenhorstLupo-Martini Wolfsburg0 - 0
-
13/10 20:00SV WilhelmshavenLupo-Martini Wolfsburg2 - 0
-
06/10 20:00Lupo-Martini WolfsburgVfV Borussia 06 Hildesheim1 - 1
-
03/10 20:001 SSV VorsfeldeLupo-Martini Wolfsburg1 - 1
Lịch thi đấu Lupo-Martini Wolfsburg sắp tới
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TSG Hoffenheim (Youth) | 20 | 13 | 5 | 2 | 50 | 18 | 32 | 44 | B T T T T H |
2 | Kickers Offenbach | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 20 | 25 | 38 | T T B T T B |
3 | FSV Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | T T H B B B |
4 | Stuttgarter Kickers | 20 | 10 | 6 | 4 | 35 | 18 | 17 | 36 | B T T H T T |
5 | Freiberg | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 24 | 11 | 35 | T T T T T T |
6 | SC Freiburg (Youth) | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 27 | 10 | 34 | B T T T B H |
7 | TSV Steinbach Haiger | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 25 | -2 | 33 | H B T T B H |
8 | SG Barockstadt | 20 | 7 | 9 | 4 | 27 | 23 | 4 | 30 | H T H B T T |
9 | Eintracht Trier | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 33 | -7 | 29 | B T B T T T |
10 | FC 08 Hombrug | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 28 | T H H B B T |
11 | FSV Mainz 05 (Youth) | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 27 | -3 | 25 | B B B T H B |
12 | Astoria Walldorf | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 22 | B H B B B B |
13 | Goppinger SV | 20 | 5 | 5 | 10 | 23 | 34 | -11 | 20 | H B T B B B |
14 | Bahlinger | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 41 | -25 | 20 | B H T B T T |
15 | FC Giessen | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 30 | -10 | 18 | H B B B T T |
16 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B H H T |
17 | Hessen Kassel | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 42 | -20 | 15 | H T B B H B |
18 | Villingen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 46 | -28 | 10 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation