RB Leipzig: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB RB Leipzig: Thông tin mới nhất

Tên chính thức RB Leipzig
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2009-5-19
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Bundesliga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ 600 Cape May St, Harrison, NJ 07029
Sân vận động Red Bull Arena
Sức chứa sân vận động 44,345 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Marco Rose
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://redbulls.com/soccer/leipzig/de/home.html
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả RB Leipzig mới nhất

Lịch thi đấu RB Leipzig sắp tới

BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 5 4 1 0 17 4 13 13 T T T T H
2 RB Leipzig 5 3 2 0 8 2 6 11 T T H H T
3 Bayer Leverkusen 5 3 1 1 14 10 4 10 T B T T H
4 Borussia Dortmund 5 3 1 1 11 9 2 10 T H T B T
5 Heidenheimer 5 3 0 2 10 7 3 9 T T B B T
6 Eintracht Frankfurt 4 3 0 1 7 4 3 9 B T T T
7 SC Freiburg 5 3 0 2 8 7 1 9 T B T T B
8 VfB Stuttgart 5 2 2 1 14 10 4 8 B H T T H
9 Union Berlin 5 2 2 1 4 3 1 8 H T H T B
10 Borussia Monchengladbach 5 2 0 3 6 8 -2 6 B T B B T
11 FSV Mainz 05 5 1 2 2 8 10 -2 5 H H B T B
12 Werder Bremen 4 1 2 1 4 8 -4 5 H H T B
13 VfL Wolfsburg 5 1 1 3 10 11 -1 4 B T B B H
14 St. Pauli 5 1 1 3 4 6 -2 4 B B B H T
15 Augsburg 5 1 1 3 7 14 -7 4 H B T B B
16 TSG Hoffenheim 4 1 0 3 6 11 -5 3 T B B B
17 VfL Bochum 5 0 1 4 5 11 -6 1 B B B H B
18 Holstein Kiel 4 0 1 3 5 13 -8 1 B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation