Werder Bremen (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Werder Bremen (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Werder Bremen (W) |
Tên khác | Werder Bremen Nữ |
Biệt danh | Werder Bremen Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Werder Bremen (W) mới nhất
-
20/05 20:30Bayer Leverkusen (W)Werder Bremen (W)0 - 1Vòng 22
-
12/05 23:30Werder Bremen (W)VfL Wolfsburg (W)0 - 1Vòng 21
-
05/05 23:30Werder Bremen (W)FCR 2001 Duisburg (W)3 - 0Vòng 20
-
23/04 00:30Bayern Munchen (W)Werder Bremen (W)0 - 0Vòng 19
-
12/04 23:30Werder Bremen (W)RB Leipzig (W)0 - 1Vòng 18
-
26/03 01:30Eintracht Frankfurt (W)Werder Bremen (W)0 - 0Vòng 17
-
16/03 20:00Werder Bremen (W)SG Essen-Schonebeck (W)0 - 0Vòng 16
-
10/03 20:00Koln (W)Werder Bremen (W)1 - 0Vòng 15
-
17/02 20:00Werder Bremen (W)SC Freiburg (W)0 - 2Vòng 14
-
10/02 18:00Hoffenheim (W)Werder Bremen (W)1 - 1Vòng 13
Lịch thi đấu Werder Bremen (W) sắp tới
BXH VĐQG Đức nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 60 | 8 | 52 | 60 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 22 | 17 | 2 | 3 | 67 | 19 | 48 | 53 | B T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 22 | 14 | 2 | 6 | 42 | 25 | 17 | 44 | T B T T T T |
4 | SG Essen-Schonebeck (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T T T B |
5 | Hoffenheim (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 43 | 35 | 8 | 34 | T H B B B B |
6 | Bayer Leverkusen (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B B T B |
7 | Werder Bremen (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 31 | 3 | 28 | B H B T B T |
8 | RB Leipzig (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H T T T B |
9 | SC Freiburg (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 44 | -18 | 24 | B B B B B T |
10 | Koln (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 25 | 43 | -18 | 18 | B H T B B B |
11 | Nurnberg (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 61 | -45 | 15 | T B B B B T |
12 | FCR 2001 Duisburg (W) | 22 | 0 | 4 | 18 | 16 | 64 | -48 | 4 | B B B B B B |