FC Lootos Polva (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Lootos Polva (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Lootos Polva (W) |
Tên khác | FC Lootos Polva Nữ |
Biệt danh | FC Lootos Polva Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Estonia nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Lootos Polva (W) mới nhất
-
14/06 22:00FC Lootos Polva NữSaku Sporting Nữ0 - 1Vòng 9
-
18/05 16:30Viimsi JK NữFC Lootos Polva Nữ0 - 0Vòng 7
-
12/05 16:30FC Lootos Polva NữJK Tallinna Kalev Nữ1 - 1Vòng 6
-
04/05 22:59Saku Sporting NữFC Lootos Polva Nữ0 - 0Vòng 5
-
27/04 16:30FC Lootos Polva NữJK Tabasalu Nữ0 - 6Vòng 4
-
20/04 00:00FC Lootos Polva NữFC Flora Tallinn Nữ0 - 2Vòng 3
-
14/04 21:00Tallinna FC Ararat NữFC Lootos Polva Nữ1 - 0Vòng 2
-
30/03 00:00Tammeka Tartu NữFC Lootos Polva Nữ3 - 2Vòng 1
-
25/11 17:30FC Lootos Polva NữTallinna FC Ararat Nữ 10 - 1Vòng 5
-
22/11 23:30FC Lootos Polva NữVaprus Parnu Nữ1 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu FC Lootos Polva (W) sắp tới
-
20/07 16:30JK Tallinna Kalev NữFC Lootos Polva Nữ? - ?Vòng 10
-
27/07 19:00FC Lootos Polva NữTallinna FC Ararat Nữ? - ?Vòng 11
-
03/08 16:30JK Tabasalu NữFC Lootos Polva Nữ? - ?Vòng 12
-
10/08 16:30FC Lootos Polva NữTammeka Tartu Nữ? - ?Vòng 13
-
18/08 16:30FC Lootos Polva NữViimsi JK Nữ? - ?Vòng 14
-
24/08 16:30FC Lootos Polva NữTallinna FC Ararat Nữ? - ?Vòng 15
-
29/08 22:59FC Flora Tallinn NữFC Lootos Polva Nữ? - ?Vòng 16
-
07/09 16:30Saku Sporting NữFC Lootos Polva Nữ? - ?Vòng 17
-
20/09 22:59FC Lootos Polva NữJK Tabasalu Nữ? - ?Vòng 18
-
28/09 16:30JK Tallinna Kalev NữFC Lootos Polva Nữ? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Estonia nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 34 | 4 | 30 | 25 | T T H T T T |
2 | JK Tabasalu (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 26 | 8 | 18 | 17 | T T H H T T |
3 | Saku Sporting (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 17 | T H T B B T |
4 | Tammeka Tartu (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B T T T B |
5 | Tallinna FC Ararat (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 23 | -6 | 10 | B B B H T T |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 19 | -7 | 10 | B T T B B B |
7 | Viimsi JK (W) | 10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B T B B B |
8 | FC Lootos Polva (W) | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 29 | -25 | 1 | B B H B B B |