FC Nomme United: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Nomme United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Nomme United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Nomme United mới nhất
-
28/09 18:30FC KuressaareFC Nomme United0 - 0Vòng 30
-
21/09 18:30FC Nomme UnitedTrans Narva0 - 2Vòng 29
-
18/09 21:30Nomme JK KaljuFC Nomme United1 - 0Vòng 28
-
14/09 21:00Paide LinnameeskondFC Nomme United5 - 0Vòng 27
-
01/09 18:30FC Nomme UnitedFC Kuressaare0 - 1Vòng 26
-
25/08 21:00FC Nomme UnitedJK Tallinna Kalev 10 - 0Vòng 25
-
18/08 23:00FC Flora TallinnFC Nomme United0 - 0Vòng 24
-
11/08 21:00Tartu JK Maag TammekaFC Nomme United0 - 1Vòng 23
-
04/08 22:59FC Nomme UnitedLevadia Tallinn0 - 0Vòng 22
-
14/08 22:59Harju JK LaagriFC Nomme United 11 - 0
Lịch thi đấu FC Nomme United sắp tới
-
10/09 00:00FC Nomme UnitedElva? - ?Vòng 28
-
16/09 00:00Flora Tallinn IIFC Nomme United? - ?Vòng 29
-
19/09 00:00FC Nomme UnitedJK Welco Elekter? - ?Vòng 30
-
24/09 00:00FC MaarduFC Nomme United? - ?Vòng 31
-
30/09 00:00FC Nomme UnitedJK Tallinna Kalev? - ?Vòng 32
-
05/10 16:30FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn? - ?Vòng 31
-
19/10 18:30FC Nomme UnitedParnu JK Vaprus? - ?Vòng 32
-
22/10 22:00Levadia TallinnFC Nomme United? - ?Vòng 33
-
26/10 21:00JK Tallinna KalevFC Nomme United? - ?Vòng 34
-
03/11 17:30FC Nomme UnitedPaide Linnameeskond? - ?Vòng 35
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff