Laanemaa Haapsalu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Laanemaa Haapsalu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Laanemaa Haapsalu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Laanemaa Haapsalu mới nhất
-
20/06 22:001 Laanemaa HaapsaluTartu Kalev1 - 0Vòng 18
-
15/06 18:001 Laanemaa HaapsaluTartu JK Maag Tammeka B1 - 1Vòng 15
-
02/06 16:401 Johvi FC LokomotivLaanemaa Haapsalu 11 - 1Vòng 14
-
30/05 22:00Laanemaa HaapsaluNomme JK Kalju II1 - 0Vòng 13
-
26/05 16:30FC Kuressaare IILaanemaa Haapsalu0 - 0Vòng 12
-
18/05 22:59Parnu JKLaanemaa Haapsalu1 - 0Vòng 11
-
11/05 22:59Laanemaa HaapsaluTrans Narva B2 - 1Vòng 10
-
04/05 16:30Laanemaa HaapsaluTallinna JK Legion1 - 0Vòng 9
-
27/04 16:30Tartu JK Maag Tammeka BLaanemaa Haapsalu0 - 0Vòng 8
-
20/04 22:59Tartu KalevLaanemaa Haapsalu3 - 1Vòng 7
Lịch thi đấu Laanemaa Haapsalu sắp tới
-
14/11 00:00Vandra JK VaprusLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 28
-
28/11 00:00Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 30
-
30/06 16:30Tallinna JK LegionLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 16
-
06/07 14:00Viljandi TulevikLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 17
-
20/07 14:00Nomme JK Kalju IILaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 19
-
28/07 11:30Laanemaa HaapsaluTartu JK Maag Tammeka B? - ?Vòng 20
-
03/08 14:00Tallinna JK LegionLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 21
-
10/08 14:00Laanemaa HaapsaluTartu Kalev? - ?Vòng 22
-
17/08 14:00FC Kuressaare IILaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 23
-
20/08 11:30Viljandi TulevikLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 24
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 15 | 10 | 3 | 2 | 39 | 16 | 23 | 33 | T T T T B H |
2 | FC Kuressaare II | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 22 | 9 | 31 | B B T T T T |
3 | Tartu Kalev | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 25 | H B T B B T |
4 | Tallinna JK Legion | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 23 | T T T B H T |
5 | Laanemaa Haapsalu | 16 | 7 | 2 | 7 | 31 | 34 | -3 | 23 | B B T B H T |
6 | Parnu JK | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H T B T T B |
7 | Trans Narva B | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | B B H B H B |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 6 | 0 | 8 | 34 | 28 | 6 | 18 | B B T B B T |
9 | Johvi FC Lokomotiv | 15 | 5 | 2 | 8 | 26 | 38 | -12 | 17 | T T B T T B |
10 | Viljandi Tulevik | 15 | 2 | 1 | 12 | 18 | 40 | -22 | 7 | B B T B B B |