Nomme JK Kalju II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nomme JK Kalju II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nomme JK Kalju II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Harju 6, Tallinn 10130 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jkkalju.ee |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nomme JK Kalju II mới nhất
-
30/06 16:30Johvi FC LokomotivNomme JK Kalju II0 - 0Vòng 16
-
16/06 18:00Nomme JK Kalju IITrans Narva B3 - 0Vòng 15
-
03/06 22:59Nomme JK Kalju IIParnu JK0 - 0Vòng 14
-
30/05 22:00Laanemaa HaapsaluNomme JK Kalju II1 - 0Vòng 13
-
19/05 16:30Tartu KalevNomme JK Kalju II1 - 2Vòng 11
-
11/05 16:30Nomme JK Kalju IITallinna JK Legion0 - 0Vòng 10
-
05/05 21:00FC Kuressaare IINomme JK Kalju II2 - 1Vòng 9
-
28/04 16:30Nomme JK Kalju IIJohvi FC Lokomotiv 13 - 2Vòng 8
-
20/04 22:59Viljandi TulevikNomme JK Kalju II 13 - 0Vòng 7
-
13/04 19:00Nomme JK Kalju IITartu Kalev1 - 1Vòng 6
Lịch thi đấu Nomme JK Kalju II sắp tới
-
14/11 00:00Nomme JK Kalju IITallinna JK Legion B? - ?Vòng 28
-
28/11 00:00Nomme JK Kalju IIVandra JK Vaprus? - ?Vòng 30
-
06/07 14:00Nomme JK Kalju IIFC Kuressaare II? - ?Vòng 17
-
14/07 14:00Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II? - ?Vòng 18
-
20/07 14:00Nomme JK Kalju IILaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 19
-
28/07 11:30Nomme JK Kalju IITallinna JK Legion? - ?Vòng 20
-
05/08 17:00Trans Narva BNomme JK Kalju II? - ?Vòng 21
-
10/08 14:00Nomme JK Kalju IIJohvi FC Lokomotiv? - ?Vòng 22
-
17/08 14:00Viljandi TulevikNomme JK Kalju II? - ?Vòng 23
-
22/08 17:00Nomme JK Kalju IITartu JK Maag Tammeka B? - ?Vòng 24
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 16 | 11 | 3 | 2 | 42 | 16 | 26 | 36 | T T T B H T |
2 | FC Kuressaare II | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 23 | 8 | 31 | B T T T T B |
3 | Tallinna JK Legion | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 20 | 8 | 26 | T T B H T T |
4 | Tartu Kalev | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 25 | H B T B B T |
5 | Laanemaa Haapsalu | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 39 | -7 | 23 | B T B H T B |
6 | Trans Narva B | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 27 | -3 | 22 | B H B H B T |
7 | Parnu JK | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 31 | -9 | 21 | T B T T B B |
8 | Nomme JK Kalju II | 15 | 6 | 1 | 8 | 35 | 29 | 6 | 19 | B T B B T H |
9 | Johvi FC Lokomotiv | 16 | 5 | 3 | 8 | 27 | 39 | -12 | 18 | T B T T B H |
10 | Viljandi Tulevik | 15 | 2 | 1 | 12 | 18 | 40 | -22 | 7 | B B T B B B |