FC Kolkheti Poti: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Kolkheti Poti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Kolkheti Poti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Fazisi Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Kolkheti Poti mới nhất
-
27/09 22:00Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 2Vòng 26
-
22/09 23:001 FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi2 - 2Vòng 25
-
15/09 00:00Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti0 - 0Vòng 24
-
31/08 23:20FC Kolkheti PotiFC Telavi0 - 0Vòng 23
-
24/08 20:00Samgurali TskhFC Kolkheti Poti1 - 0Vòng 22
-
17/08 22:59FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi1 - 1Vòng 21
-
10/08 20:00SamtrediaFC Kolkheti Poti 10 - 2Vòng 20
-
05/08 00:00Dinamo BatumiFC Kolkheti Poti0 - 0Vòng 19
-
18/09 18:00Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-2]
-
28/07 22:00FC Metalurgi RustaviFC Kolkheti Poti2 - 2
Lịch thi đấu FC Kolkheti Poti sắp tới
-
01/10 21:00FC Kolkheti PotiDila Gori? - ?Vòng 27
-
05/10 23:00FC Kolkheti PotiDinamo Batumi? - ?Vòng 28
-
19/10 18:00FC Kolkheti PotiSamtredia? - ?Vòng 29
-
26/10 18:00Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 30
-
02/11 17:30FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh? - ?Vòng 31
-
09/11 17:30FC TelaviFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 32
-
23/11 17:30FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi? - ?Vòng 33
-
30/11 17:30FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 34
-
04/12 17:00FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi? - ?Vòng 35
-
08/12 17:00Dila GoriFC Kolkheti Poti? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation