Den Bosch: tin tức, thông tin website facebook
CLB Den Bosch: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Den Bosch |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1964-6-19 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Victorialaan 21, 5213 JG, Den Bosch |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 8,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tomasz Kaczmarek |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcdenbosch.nl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Den Bosch mới nhất
-
08/03 02:00Den BoschSC Cambuur0 - 2Vòng 29
-
02/03 18:15ADO Den HaagDen Bosch1 - 0Vòng 28
-
22/02 02:00Roda JCDen Bosch0 - 0Vòng 27
-
15/02 02:00Den BoschSC Telstar0 - 0Vòng 26
-
08/02 02:00De GraafschapDen Bosch0 - 0Vòng 25
-
01/02 02:00Den BoschVolendam1 - 0Vòng 24
-
28/01 02:00Den BoschFC Utrecht (Youth)2 - 0Vòng 21
-
25/01 02:00Den BoschFC Oss0 - 0Vòng 23
-
18/01 22:30MVV MaastrichtDen Bosch4 - 0Vòng 22
-
07/01 01:00Den BoschDe Treffers1 - 0
Lịch thi đấu Den Bosch sắp tới
-
11/03 02:00Excelsior SBVDen Bosch? - ?Vòng 31
-
16/03 22:45Den BoschJong Ajax (Youth)? - ?Vòng 30
-
01/04 01:00Jong PSV Eindhoven (Youth)Den Bosch? - ?Vòng 32
-
05/04 01:00Den BoschFC Eindhoven? - ?Vòng 33
-
12/04 21:30DordrechtDen Bosch? - ?Vòng 34
-
19/04 01:00Den BoschVVV Venlo? - ?Vòng 35
-
29/04 01:00AZ Alkmaar (Youth)Den Bosch? - ?Vòng 36
-
03/05 01:00Den BoschHelmond Sport? - ?Vòng 37
-
10/05 01:00Vitesse ArnhemDen Bosch? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 29 | 19 | 4 | 6 | 65 | 35 | 30 | 61 | B B T T T T |
2 | ADO Den Haag | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 32 | 18 | 55 | T T T T T T |
3 | Dordrecht | 29 | 15 | 8 | 6 | 50 | 39 | 11 | 53 | H T T T T B |
4 | SC Cambuur | 29 | 16 | 4 | 9 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T H H T T |
5 | Excelsior SBV | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 32 | 18 | 50 | B B H T H B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | SC Telstar | 29 | 12 | 8 | 9 | 51 | 36 | 15 | 44 | B T T B T T |
8 | Den Bosch | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 33 | 8 | 43 | T B B H B B |
9 | Roda JC | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | B H B H H T |
10 | Helmond Sport | 29 | 12 | 6 | 11 | 43 | 42 | 1 | 42 | B H T B B T |
11 | Emmen | 29 | 12 | 5 | 12 | 44 | 41 | 3 | 41 | B B T T B B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 12 | 5 | 12 | 45 | 47 | -2 | 41 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 28 | 9 | 6 | 13 | 50 | 53 | -3 | 33 | B T H B B T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 38 | -4 | 31 | T B H T B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 29 | 6 | 10 | 13 | 20 | 48 | -28 | 28 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 28 | 6 | 3 | 19 | 40 | 60 | -20 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 60 | -35 | 18 | B B T B H B |
20 | Vitesse Arnhem | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 63 | -24 | 4 | T T T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs