MVV Maastricht: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB MVV Maastricht: Thông tin mới nhất

Tên chính thức MVV Maastricht
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1902-4-2
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Maastrichtse Voetbal Vereniging ,Stadionplein 1 ,6225 XW Maastricht ,Netherlands
Sân vận động Stadion De Geusselt
Sức chứa sân vận động 10,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Maurice Verberne
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.mvv.nl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả MVV Maastricht mới nhất

  • 19/04 01:00
    MVV Maastricht
    FC Utrecht (Youth)
    3 - 0
    Vòng 35
  • 15/04 01:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    MVV Maastricht
    1 - 1
    Vòng 34
  • 05/04 01:00
    MVV Maastricht
    Excelsior SBV
    1 - 0
    Vòng 33
  • 29/03 02:00
    MVV Maastricht
    Emmen
    0 - 0
    Vòng 32
  • 23/03 00:45
    De Graafschap
    MVV Maastricht
    0 - 0
    Vòng 31
  • 15/03 02:00
    MVV Maastricht
    AZ Alkmaar (Youth)
    0 - 0
    Vòng 30
  • 08/03 02:00
    Helmond Sport
    MVV Maastricht
    3 - 0
    Vòng 29
  • 01/03 22:30
    Vitesse Arnhem
    MVV Maastricht
    1 - 0
    Vòng 28
  • 23/02 22:45
    MVV Maastricht
    ADO Den Haag 1
    0 - 4
    Vòng 27
  • 15/02 02:00
    MVV Maastricht
    FC Eindhoven
    2 - 0
    Vòng 26

Lịch thi đấu MVV Maastricht sắp tới

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 35 24 4 7 80 40 40 76 T T T T T B
2 Excelsior SBV 35 20 8 7 66 36 30 68 T T T T T T
3 ADO Den Haag 35 19 9 7 58 40 18 66 B T T H H T
4 Dordrecht 35 18 8 9 62 44 18 62 B T B T T B
5 SC Cambuur 35 19 5 11 56 38 18 62 T B T B T H
6 De Graafschap 35 17 8 10 66 45 21 59 T H B T B T
7 SC Telstar 35 15 10 10 62 43 19 55 B T T H H T
8 Emmen 35 16 5 14 54 47 7 53 T T T T B B
9 Den Bosch 35 14 9 12 51 45 6 51 B T T H B H
10 Roda JC 35 13 9 13 46 52 -6 48 T B B B T B
11 Helmond Sport 35 12 10 13 52 55 -3 46 B H H H B H
12 AZ Alkmaar (Youth) 35 12 9 14 63 60 3 45 T H H H B T
13 FC Eindhoven 35 12 9 14 53 60 -7 45 B H H H T B
14 VVV Venlo 35 10 8 17 38 59 -21 38 H T H B T H
15 MVV Maastricht 35 9 10 16 51 55 -4 37 B H B B B T
16 FC Oss 35 8 12 15 27 56 -29 36 H B H T B T
17 Jong Ajax (Youth) 35 8 8 19 36 51 -15 32 B B B B H B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 35 7 6 22 52 78 -26 27 H B B H T B
19 FC Utrecht (Youth) 35 3 11 21 27 76 -49 20 B B H H B B
20 Vitesse Arnhem 35 10 10 15 48 68 -20 13 T B B H H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs