PSV Eindhoven (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB PSV Eindhoven (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PSV Eindhoven (W) |
Tên khác | PSV Eindhoven Nữ |
Biệt danh | PSV Eindhoven Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hà Lan nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PSV Eindhoven (W) mới nhất
-
29/03 20:00AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ0 - 0Vòng 19
-
22/03 22:30PSV Eindhoven NữAjax Amsterdam Nữ1 - 0Vòng 18
-
09/03 18:15SC Telstar NữPSV Eindhoven Nữ0 - 3Vòng 17
-
02/03 18:15PSV Eindhoven NữFC Utrecht Nữ1 - 0Vòng 16
-
08/02 22:30Zwolle NữPSV Eindhoven Nữ0 - 1Vòng 15
-
01/02 22:30PSV Eindhoven NữFC Twente Enschede Nữ0 - 1Vòng 14
-
25/01 22:30ADO Den Haag NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0Vòng 13
-
18/01 22:30PSV Eindhoven NữExcelsior Barendrecht Nữ3 - 0Vòng 12
-
16/03 19:00AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0
-
04/02 18:00PSV Eindhoven NữFortuna Hjorring Nữ1 - 1
Lịch thi đấu PSV Eindhoven (W) sắp tới
-
19/04 19:00PSV Eindhoven NữSC Heerenveen Nữ? - ?Vòng 20
-
03/05 19:00Fortuna Sittard NữPSV Eindhoven Nữ? - ?Vòng 21
-
17/05 19:00PSV Eindhoven NữFeyenoord Rotterdam Nữ? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 48 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 48 | H T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 50 | 15 | 35 | 47 | T T T H B T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 46 | 25 | 21 | 35 | T B T B T B |
5 | FC Utrecht (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 35 | 20 | 15 | 33 | B B H H B T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 26 | 8 | 32 | T T T T T B |
7 | Fortuna Sittard (W) | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 37 | -22 | 17 | T B B H H T |
8 | SC Heerenveen (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 21 | 38 | -17 | 15 | T T B B B B |
9 | ADO Den Haag (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 21 | 42 | -21 | 14 | B B B T H B |
10 | Zwolle (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 40 | -25 | 13 | B B H B B T |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 19 | 1 | 7 | 11 | 14 | 55 | -41 | 10 | B T H B H B |
12 | SC Telstar (W) | 19 | 1 | 5 | 13 | 19 | 51 | -32 | 8 | B B B B H B |
Title Play-offs