SC Heerenveen (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB SC Heerenveen (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SC Heerenveen (W) |
Tên khác | SC Heerenveen Nữ |
Biệt danh | SC Heerenveen Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hà Lan nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SC Heerenveen (W) mới nhất
-
11/05 21:30AZ Alkmaar (W)SC Heerenveen (W)0 - 0Vòng 22
-
01/05 23:45SC Heerenveen (W)Feyenoord Rotterdam (W)0 - 2Vòng 21
-
20/04 21:30PSV Eindhoven (W)SC Heerenveen (W)2 - 0Vòng 20
-
14/04 17:15ADO Den Haag (W)SC Heerenveen (W)0 - 0Vòng 18
-
31/03 19:30SC Heerenveen (W)Ajax Amsterdam (W)0 - 1Vòng 19
-
09/03 22:30SC Heerenveen (W)Excelsior Barendrecht (W)0 - 0Vòng 17
-
03/03 22:45SC Telstar (W)SC Heerenveen (W)1 - 0Vòng 16
-
15/02 01:30Ajax Amsterdam (W)SC Heerenveen (W)3 - 0Vòng 5
-
17/03 22:45Excelsior Barendrecht NữSC Heerenveen Nữ0 - 0
-
18/02 20:30SC Heerenveen NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0
Lịch thi đấu SC Heerenveen (W) sắp tới
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 22 | 18 | 2 | 2 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H T H B T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 62 | 20 | 42 | 54 | T T B T T T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 52 | 24 | 28 | 41 | B H H T B T |
4 | Fortuna Sittard (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 57 | 27 | 30 | 40 | B T H T T T |
5 | ADO Den Haag (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 31 | 23 | 8 | 32 | T B B T T B |
6 | Zwolle (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 36 | 41 | -5 | 31 | B B T T T B |
7 | FC Utrecht (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 34 | 45 | -11 | 30 | B T H H B T |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 34 | -8 | 24 | T H T B T B |
9 | AZ Alkmaar (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 38 | -10 | 21 | T H H B T B |
10 | SC Heerenveen (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 15 | 38 | -23 | 19 | T T T B B T |
11 | SC Telstar (W) | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 69 | -53 | 12 | B B B B B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 22 | 2 | 5 | 15 | 20 | 53 | -33 | 11 | B B B B B B |
Title Play-offs