Sparta Rotterdam: tin tức, thông tin website facebook

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

CLB Sparta Rotterdam: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sparta Rotterdam
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1888-7-1
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Spartapark Noord 1 3027 VW Rotterdam
Sân vận động Sparta Stadion Het Kasteel
Sức chứa sân vận động 11,026 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jeroen Rijsdijk
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.sparta-rotterdam.nl
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sparta Rotterdam mới nhất

Lịch thi đấu Sparta Rotterdam sắp tới

  • 27/07 01:00
    VOC Rotterdam
    Sparta Rotterdam
    ? - ?
  • 12/04 23:45
    Sparta Rotterdam
    SC Heerenveen
    ? - ?
    Vòng 29
  • 27/04 22:00
    AFC Ajax
    Sparta Rotterdam
    ? - ?
    Vòng 30
  • 04/05 22:00
    Sparta Rotterdam
    FC Twente Enschede
    ? - ?
    Vòng 31
  • 11/05 22:00
    Almere City FC
    Sparta Rotterdam
    ? - ?
    Vòng 32
  • 15/05 01:00
    FC Utrecht
    Sparta Rotterdam
    ? - ?
    Vòng 33
  • 18/05 19:30
    Sparta Rotterdam
    PSV Eindhoven
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 28 22 4 2 60 21 39 70 T T T H T T
2 PSV Eindhoven 28 19 4 5 81 33 48 61 H B T T B T
3 Feyenoord 28 16 8 4 62 32 30 56 T H T T T T
4 FC Utrecht 28 15 8 5 50 41 9 53 H T T B T H
5 FC Twente Enschede 28 13 8 7 54 40 14 47 T H T B B H
6 AZ Alkmaar 28 13 7 8 47 32 15 46 T B H H H B
7 Go Ahead Eagles 28 13 6 9 51 45 6 45 B T T T B H
8 SC Heerenveen 28 9 7 12 35 49 -14 34 H T B H B T
9 Fortuna Sittard 28 9 6 13 33 47 -14 33 B T T B B H
10 Heracles Almelo 28 7 11 10 35 48 -13 32 B T B H T H
11 Groningen 28 8 8 12 27 41 -14 32 T H T H B B
12 Sparta Rotterdam 28 7 10 11 30 35 -5 31 B T H H T T
13 NEC Nijmegen 28 8 6 14 40 42 -2 30 B H B T H B
14 PEC Zwolle 28 7 9 12 34 43 -9 30 H B B H T H
15 NAC Breda 28 8 6 14 30 48 -18 30 H B H H H B
16 Willem II 28 6 6 16 29 47 -18 24 B B B B B B
17 RKC Waalwijk 28 4 7 17 34 56 -22 19 B B B B H H
18 Almere City FC 28 4 7 17 20 52 -32 19 B B B H T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation