Vitesse Arnhem: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vitesse Arnhem: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vitesse Arnhem |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1892-5-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Batavierenweg 25 6841 HN,Arnhem |
Sân vận động | Gelredome |
Sức chứa sân vận động | 26,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Philippe Cocu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vitesse.nl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vitesse Arnhem mới nhất
-
19/04 21:30Vitesse ArnhemRoda JC1 - 0Vòng 35
-
15/04 01:00Jong Ajax (Youth)Vitesse Arnhem1 - 0Vòng 34
-
05/04 01:00Vitesse ArnhemAZ Alkmaar (Youth)2 - 0Vòng 33
-
29/03 02:00SC TelstarVitesse Arnhem0 - 0Vòng 32
-
15/03 02:00Vitesse ArnhemADO Den Haag0 - 1Vòng 30
-
11/03 02:001 FC Utrecht (Youth)Vitesse Arnhem0 - 2Vòng 31
-
08/03 02:00FC EindhovenVitesse Arnhem1 - 2Vòng 29
-
01/03 22:30Vitesse ArnhemMVV Maastricht1 - 0Vòng 28
-
22/02 02:00Helmond SportVitesse Arnhem2 - 0Vòng 27
-
16/02 18:15Vitesse ArnhemDe Graafschap1 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu Vitesse Arnhem sắp tới
-
26/04 01:00SC CambuurVitesse Arnhem? - ?Vòng 36
-
03/05 01:00FC OssVitesse Arnhem? - ?Vòng 37
-
10/05 01:00Vitesse ArnhemDen Bosch? - ?Vòng 38
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 30 | 23 | 4 | 3 | 62 | 26 | 36 | 73 | T H T T T B |
2 | PSV Eindhoven | 29 | 20 | 4 | 5 | 86 | 33 | 53 | 64 | B T T B T T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 42 | 15 | 59 | T B T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 29 | 13 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 48 | H T B B H H |
6 | AZ Alkmaar | 29 | 13 | 7 | 9 | 47 | 33 | 14 | 46 | B H H H B B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | SC Heerenveen | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T B T |
9 | Heracles Almelo | 29 | 8 | 11 | 10 | 36 | 48 | -12 | 35 | T B H T H T |
10 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
11 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
12 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
13 | Groningen | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 32 | H T H B B B |
14 | PEC Zwolle | 29 | 7 | 10 | 12 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B H T H H |
15 | NAC Breda | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H H H B H |
16 | Willem II | 29 | 6 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 21 | 59 | -38 | 19 | B H T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation