Willem II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Willem II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Willem II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1896-8-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Goirleseweg 34 5026 PC,Tilburg |
Sân vận động | Willem II Stadion |
Sức chứa sân vận động | 14,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Reinier Robbemond |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.willem-ii.nl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Willem II mới nhất
-
28/09 21:30Willem IIPSV Eindhoven0 - 0Vòng 7
-
21/09 21:30FC UtrechtWillem II2 - 2Vòng 6
-
15/09 19:30Willem IIRKC Waalwijk2 - 0Vòng 5
-
01/09 02:00Willem IISparta Rotterdam0 - 0Vòng 4
-
25/08 19:30Heracles AlmeloWillem II1 - 1Vòng 3
-
18/08 19:30Willem IIGo Ahead Eagles2 - 0Vòng 2
-
10/08 21:30FeyenoordWillem II1 - 0Vòng 1
-
03/08 21:00Bristol CityWillem II0 - 0
-
27/07 18:00Willem IISparta Rotterdam1 - 4
-
24/07 21:00Willem IIPatro Eisden4 - 0
Lịch thi đấu Willem II sắp tới
-
05/10 01:00Almere City FCWillem II? - ?Vòng 8
-
20/10 17:15Willem IIFortuna Sittard? - ?Vòng 9
-
27/10 22:45AFC AjaxWillem II? - ?Vòng 10
-
02/11 22:30Willem IIFC Twente Enschede? - ?Vòng 11
-
10/11 21:45AZ AlkmaarWillem II? - ?Vòng 12
-
24/11 20:30Willem IINAC Breda? - ?Vòng 13
-
01/12 00:45GroningenWillem II? - ?Vòng 14
-
08/12 20:30Willem IISC Heerenveen? - ?Vòng 15
-
15/12 23:00PEC ZwolleWillem II? - ?Vòng 16
-
31/10 02:00SC GenemuidenWillem II? - ?
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | H T T T H T |
2 | Den Bosch | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | 17 | H T T T T H |
3 | De Graafschap | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 14 | H T T B H T |
4 | Helmond Sport | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T H T T T B |
5 | FC Eindhoven | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | B H B H T H |
6 | SC Telstar | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H T B H H |
7 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | T B B T H T |
8 | Emmen | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T B H B T |
9 | AZ Alkmaar (Youth) | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 16 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Volendam | 8 | 3 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 10 | B T H T T B |
11 | Vitesse Arnhem | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | H H T H H B |
12 | Roda JC | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 12 | -5 | 10 | H B T H T H |
13 | Jong Ajax (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | H T B T B H |
14 | Dordrecht | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T H B H |
15 | ADO Den Haag | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 14 | -6 | 8 | T B B H H H |
16 | VVV Venlo | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H B T B B T |
17 | FC Oss | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B B B B H |
18 | SC Cambuur | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B B H T B |
19 | MVV Maastricht | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 7 | H T B H B H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs