Bucheon FC 1995: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bucheon FC 1995: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bucheon FC 1995 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2007 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Bucheon Sports Complex, San 8, Chunui-dong, Wonmi-gu, Bucheon, Kyeong-gi do, Korea |
Sân vận động | Fuchuan Stadium |
Sức chứa sân vận động | 35,545 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bfc1995.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bucheon FC 1995 mới nhất
-
25/09 17:30Bucheon FC 1995Seongnam FC 11 - 0Vòng 32
-
22/09 14:30Bucheon FC 1995Gimpo FC0 - 0Vòng 31
-
15/09 14:30Gyeongnam FCBucheon FC 19951 - 3Vòng 30
-
24/08 17:301 Chungnam AsanBucheon FC 19951 - 1Vòng 28
-
18/08 17:00Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC 12 - 0Vòng 27
-
10/08 17:00Ansan Greeners FCBucheon FC 1995 11 - 1Vòng 26
-
27/07 17:30Seongnam FCBucheon FC 19950 - 1Vòng 25
-
23/07 17:30Bucheon FC 1995Suwon Samsung Bluewings0 - 1Vòng 24
-
20/07 17:001 Gyeongnam FCBucheon FC 1995 11 - 0Vòng 23
-
14/07 17:00Bucheon FC 1995Gimpo FC0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Bucheon FC 1995 sắp tới
-
30/09 17:30Jeonnam DragonsBucheon FC 1995? - ?Vòng 33
-
05/10 17:00Bucheon FC 1995Chungbuk Cheongju? - ?Vòng 34
-
19/10 12:00Bucheon FC 1995Suwon Samsung Bluewings? - ?Vòng 35
-
26/10 14:30Ansan Greeners FCBucheon FC 1995? - ?Vòng 36
-
29/10 17:30Cheonan CityBucheon FC 1995? - ?Vòng 37
-
02/11 12:00Bucheon FC 1995FC Anyang? - ?Vòng 38
-
09/11 12:00Busan I ParkBucheon FC 1995? - ?Vòng 39
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
4 | Busan I Park | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 46 | T H T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 31 | 8 | 44 | T B H B T B |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 29 | 7 | 14 | 8 | 29 | 31 | -2 | 35 | H H H B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | B T H H B T |
12 | Gyeongnam FC | 30 | 5 | 12 | 13 | 35 | 51 | -16 | 27 | H H B B H H |
13 | Seongnam FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 28 | 53 | -25 | 23 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs