Chungbuk Cheongju: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chungbuk Cheongju: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chungbuk Cheongju |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chungbuk Cheongju mới nhất
-
24/09 17:30Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju2 - 2Vòng 32
-
21/09 17:00Cheonan CityChungbuk Cheongju1 - 0Vòng 31
-
14/09 14:30Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC1 - 0Vòng 30
-
31/08 17:00Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings2 - 0Vòng 29
-
17/08 17:00Gyeongnam FCChungbuk Cheongju0 - 0Vòng 27
-
12/08 17:30Chungbuk CheongjuSeongnam FC1 - 1Vòng 26
-
29/07 17:301 Busan I ParkChungbuk Cheongju0 - 0Vòng 25
-
24/07 17:30Chungbuk CheongjuChungnam Asan0 - 1Vòng 24
-
20/07 17:30Suwon Samsung BluewingsChungbuk Cheongju0 - 0Vòng 23
-
13/07 17:30Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC1 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Chungbuk Cheongju sắp tới
-
29/09 17:00Chungbuk CheongjuSeongnam FC? - ?Vòng 33
-
05/10 17:00Bucheon FC 1995Chungbuk Cheongju? - ?Vòng 34
-
19/10 14:30Chungbuk CheongjuGimpo FC? - ?Vòng 35
-
26/10 14:30Chungbuk CheongjuFC Anyang? - ?Vòng 36
-
29/10 17:30Busan I ParkChungbuk Cheongju? - ?Vòng 37
-
03/11 12:00Jeonnam DragonsChungbuk Cheongju? - ?Vòng 38
-
09/11 12:00Chungbuk CheongjuChungnam Asan? - ?Vòng 39
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
4 | Busan I Park | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 46 | T H T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 31 | 8 | 44 | T B H B T B |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 29 | 7 | 14 | 8 | 29 | 31 | -2 | 35 | H H H B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | B T H H B T |
12 | Gyeongnam FC | 30 | 5 | 12 | 13 | 35 | 51 | -16 | 27 | H H B B H H |
13 | Seongnam FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 28 | 53 | -25 | 23 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs