FC Anyang: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Anyang: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Anyang |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2013-2-2 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Anyang Stadium |
Sức chứa sân vận động | 18,216 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ryu Byung-hoon |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-anyang.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Anyang mới nhất
-
19/04 14:30FC AnyangSuwon FC1 - 1Vòng 9
-
12/04 14:30Pohang SteelersFC Anyang0 - 1Vòng 8
-
06/04 14:30FC AnyangGangwon FC0 - 0Vòng 7
-
30/03 14:301 FC AnyangJeonbuk Hyundai Motors0 - 0Vòng 6
-
15/03 14:30Daegu FCFC Anyang0 - 1Vòng 5
-
08/03 14:30FC AnyangGimcheon Sangmu FC1 - 3Vòng 4
-
01/03 14:30Gwangju Football ClubFC Anyang0 - 1Vòng 3
-
22/02 14:30FC SeoulFC Anyang0 - 0Vòng 2
-
16/02 12:00Ulsan HD FCFC Anyang0 - 0Vòng 1
-
16/04 17:00Sejong SAFC Anyang0 - 1
Lịch thi đấu FC Anyang sắp tới
-
17/11 17:00Daejeon CitizenFC Anyang? - ?
-
23/04 17:30FC AnyangUlsan HD FC? - ?Vòng 19
-
26/04 14:30FC AnyangJeju SK FC? - ?Vòng 10
-
03/05 14:30Daejeon CitizenFC Anyang? - ?Vòng 11
-
05/05 14:30FC AnyangFC Seoul? - ?Vòng 12
-
10/05 14:30FC AnyangDaegu FC? - ?Vòng 13
-
17/05 14:30Jeonbuk Hyundai MotorsFC Anyang? - ?Vòng 14
-
24/05 14:30FC AnyangPohang Steelers? - ?Vòng 15
-
28/05 14:30Gangwon FCFC Anyang? - ?Vòng 16
-
31/05 14:30FC AnyangDaejeon Citizen? - ?Vòng 17
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 19 | B T H T T T |
2 | Seongnam FC | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 16 | T H H T T H |
3 | Jeonnam Dragons | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H B T T H |
4 | Seoul E-Land FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | T B T T H B |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | B H T T H T |
6 | Bucheon FC 1995 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B T B T H H |
7 | Busan I Park | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T H B H T |
8 | Gyeongnam FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | H H T B B T |
9 | Gimpo FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B H B |
10 | Chungnam Asan | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H H T H H |
11 | Chungbuk Cheongju | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | T B B B B T |
12 | Hwaseong FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | H T H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B H B T B |
14 | Cheonan City | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 15 | -12 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs