Gimcheon Sangmu FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gimcheon Sangmu FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gimcheon Sangmu FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1984-1-11 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Jinquan comprehensive sports ground |
Sức chứa sân vận động | 20,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jeong-yong Jung |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sangjufc.co.kr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất
-
25/06 17:30Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen0 - 0Vòng 19
-
22/06 17:00Gangwon FCGimcheon Sangmu FC2 - 3Vòng 18
-
15/06 17:00Gwangju Football ClubGimcheon Sangmu FC 10 - 0Vòng 17
-
01/06 17:00Gimcheon Sangmu FCPohang Steelers0 - 0Vòng 16
-
28/05 17:30Gimcheon Sangmu FCFC Seoul0 - 0Vòng 15
-
25/05 12:00Jeonbuk Hyundai MotorsGimcheon Sangmu FC0 - 0Vòng 14
-
18/05 17:00Gimcheon Sangmu FCJeju United0 - 0Vòng 13
-
12/05 14:30Ulsan Hyundai FCGimcheon Sangmu FC1 - 1Vòng 12
-
05/05 14:30Gimcheon Sangmu FCIncheon United1 - 0Vòng 11
-
19/06 17:00Incheon UnitedGimcheon Sangmu FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC sắp tới
-
28/03 12:00Pyeongtaek CitizenGimcheon Sangmu? - ?
-
29/06 16:00Gimcheon Sangmu FCDaegu FC? - ?Vòng 20
-
05/07 17:30Incheon UnitedGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 21
-
09/07 17:30Gimcheon Sangmu FCSuwon FC? - ?Vòng 22
-
14/07 17:00Gimcheon Sangmu FCJeonbuk Hyundai Motors? - ?Vòng 23
-
21/07 17:00FC SeoulGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 24
-
28/07 17:00Pohang SteelersGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 25
-
09/08 17:30Gimcheon Sangmu FCGangwon FC? - ?Vòng 26
-
16/08 17:30Daegu FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 27
-
25/08 17:00Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen? - ?Vòng 28
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 34 | T B T B T H |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Gimpo FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 28 | T T B T T H |
4 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
5 | Seoul E-Land FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H T T B B |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 18 | 5 | 25 | B B H H T H |
7 | Chungbuk Cheongju | 18 | 5 | 10 | 3 | 17 | 15 | 2 | 25 | H T B H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | T H T H B T |
9 | Busan I Park | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
10 | Cheonan City | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 27 | -5 | 20 | T T B H T B |
11 | Seongnam FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | B B T T B B |
12 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
13 | Ansan Greeners FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 20 | -6 | 16 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs