Gyeongnam FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gyeongnam FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gyeongnam FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2005 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Gyeongnam FC, Changwon Sports Complex, 145 Doodae-dong, Changwon, Korea |
Sân vận động | Changwon Civil Stadium |
Sức chứa sân vận động | 27,085 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Seol Ki Hyeon |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gnsdfc.co.kr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gyeongnam FC mới nhất
-
26/04 12:00Seoul E-Land FCGyeongnam FC1 - 1Vòng 9
-
20/04 14:30Gyeongnam FCGimpo FC 10 - 0Vòng 8
-
12/04 14:30Gyeongnam FCSeongnam FC0 - 0Vòng 7
-
06/04 12:00Suwon Samsung BluewingsGyeongnam FC4 - 0Vòng 6
-
29/03 14:30Gyeongnam FCChungbuk Cheongju1 - 0Vòng 5
-
16/03 12:00Gyeongnam FCJeonnam Dragons0 - 1Vòng 4
-
08/03 12:00Hwaseong FCGyeongnam FC0 - 0Vòng 3
-
02/03 12:00Busan I ParkGyeongnam FC0 - 0Vòng 2
-
22/02 12:00Incheon UnitedGyeongnam FC0 - 0Vòng 1
-
23/03 12:00Gyeongnam FCPyeongchang FC0 - 1
Lịch thi đấu Gyeongnam FC sắp tới
-
04/05 14:30Ansan Greeners FCGyeongnam FC? - ?Vòng 10
-
10/05 14:30Gyeongnam FCBucheon FC 1995? - ?Vòng 11
-
17/05 14:30Gyeongnam FCChungnam Asan? - ?Vòng 12
-
24/05 17:00Gyeongnam FCCheonan City? - ?Vòng 13
-
31/05 17:00Chungbuk CheongjuGyeongnam FC? - ?Vòng 14
-
07/06 17:00Gyeongnam FCHwaseong FC? - ?Vòng 15
-
15/06 17:00Gimpo FCGyeongnam FC? - ?Vòng 16
-
22/06 17:00Gyeongnam FCSuwon Samsung Bluewings? - ?Vòng 17
-
28/06 17:00Bucheon FC 1995Gyeongnam FC? - ?Vòng 18
-
05/07 17:00Gyeongnam FCAnsan Greeners FC? - ?Vòng 19
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 22 | T H T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | B T T H B T |
3 | Seongnam FC | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 16 | T H H T T H |
4 | Jeonnam Dragons | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H B T T H |
5 | Bucheon FC 1995 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | T B T H H B |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | B H T T H T |
7 | Busan I Park | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T H B H T |
8 | Chungnam Asan | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H T H H T |
9 | Gyeongnam FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | H T B B T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | B B B B T T |
11 | Gimpo FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B H B |
12 | Hwaseong FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | H T H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 17 | -11 | 4 | B H B T B B |
14 | Cheonan City | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 16 | -13 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs