Bekescsaba U19: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bekescsaba U19: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bekescsaba U19 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bekescsaba U19 mới nhất
-
03/06 18:00Bekescsaba U19Diosgyor VTK U191 - 0Vòng 14
-
27/05 19:00KaposvarU19Bekescsaba U190 - 0Vòng 13
-
20/05 19:20Bekescsaba U19MTK Budapest U191 - 2Vòng 12
-
12/05 19:00Kisvarda FC U19Bekescsaba U191 - 0Vòng 11
-
28/04 19:00Szeged-Csanad Grosics U19Bekescsaba U191 - 2Vòng 9
-
22/04 16:00Debrecin VSC U19Bekescsaba U192 - 0Vòng 8
-
19/04 19:00Bekescsaba U19Kisvarda FC U191 - 0Vòng 4
-
15/04 18:00Diosgyor VTK U19Bekescsaba U192 - 1Vòng 7
-
31/03 18:00MTK Budapest U19Bekescsaba U190 - 2Vòng 5
-
25/03 16:00Bekescsaba U19KaposvarU191 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Bekescsaba U19 sắp tới
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 22 | 16 | 4 | 2 | 63 | 29 | 34 | 52 | B B T H H H |
2 | Vasas U19 | 22 | 14 | 2 | 6 | 54 | 37 | 17 | 44 | B T T T T H |
3 | Diosgyor VTK U19 | 22 | 11 | 6 | 5 | 43 | 27 | 16 | 39 | T H T H H T |
4 | Debrecin VSC U19 | 22 | 12 | 3 | 7 | 48 | 34 | 14 | 39 | T H B H H T |
5 | Kisvarda FC U19 | 22 | 11 | 5 | 6 | 39 | 25 | 14 | 38 | T T B H H T |
6 | Gyori ETO U19 | 22 | 11 | 3 | 8 | 49 | 37 | 12 | 36 | B B H H T H |
7 | Ferencvarosi U19 | 22 | 10 | 2 | 10 | 52 | 35 | 17 | 32 | T B T H B B |
8 | Illes Akademia Haladas U19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 36 | 49 | -13 | 27 | B H T B T H |
9 | Ujpesti TE U19 | 22 | 6 | 2 | 14 | 28 | 41 | -13 | 20 | T T B T B B |
10 | III.Keruleti TVE U19 | 22 | 5 | 4 | 13 | 19 | 44 | -25 | 19 | B H B T T B |
11 | Paksi SEU19 | 22 | 6 | 1 | 15 | 42 | 72 | -30 | 19 | T B T B T H |
12 | Tarpa SC U19 | 22 | 3 | 3 | 16 | 20 | 63 | -43 | 12 | T B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff