MTK Hungaria FC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB MTK Hungaria FC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | MTK Hungaria FC (W) |
Tên khác | MTK Hungaria FC Nữ |
Biệt danh | MTK Hungaria FC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả MTK Hungaria FC (W) mới nhất
-
22/05 21:30Puskas Akademia NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 1
-
18/05 22:00MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ2 - 0
-
11/05 21:00MOL Fehervar FC (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 3Vòng 22
-
04/05 22:00MTK Hungaria FC (W)Szetomeharry (W)1 - 0Vòng 21
-
28/04 22:00Astra Hungary (W)MTK Hungaria FC (W)1 - 2Vòng 20
-
21/04 00:00Budaorsi SC (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 0Vòng 19
-
13/04 22:00MTK Hungaria FC (W)Puskas Akademia (W)1 - 1Vòng 18
-
30/03 21:00Diosgyori VTK (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 2Vòng 17
-
23/03 23:30MTK Hungaria FC (W)Soroksar (W)1 - 2Vòng 16
-
26/04 01:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 1
-
Pen [3-2]
Lịch thi đấu MTK Hungaria FC (W) sắp tới
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 95 | 4 | 91 | 62 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 94 | 17 | 77 | 58 | T T T B T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 17 | 2 | 3 | 59 | 19 | 40 | 53 | T T T T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 22 | 16 | 0 | 6 | 62 | 23 | 39 | 48 | T B B T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 41 | -3 | 30 | B H T T H B |
6 | Viktoria FC Szombathely (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 34 | 49 | -15 | 26 | B B B H T T |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 32 | 52 | -20 | 21 | T T H B B T |
8 | Astra Hungary (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | T B B B B B |
9 | Soroksar (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 28 | 55 | -27 | 21 | T T H T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 56 | -30 | 20 | B B T H B B |
11 | Budaorsi SC (W) | 22 | 2 | 5 | 15 | 13 | 72 | -59 | 11 | B H B B T B |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 86 | -71 | 6 | B B B B H B |