Nyiregyhaza: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nyiregyhaza: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nyiregyhaza |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2003 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Sostoi ut 24/a 4400 Nyiregyhaza |
Sân vận động | Városi |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.szpari.hu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nyiregyhaza mới nhất
-
29/06 16:30NyiregyhazaMichalovce0 - 1
-
22/06 16:00NyiregyhazaCigand SE2 - 0
-
25/05 22:00Kozarmisleny SENyiregyhaza0 - 1Vòng 34
-
19/05 21:00NyiregyhazaCsakvari TK1 - 0Vòng 33
-
12/05 22:00BVSC ZugloNyiregyhaza0 - 0Vòng 32
-
05/05 22:00NyiregyhazaGyirmot SE 10 - 1Vòng 31
-
30/04 01:00FC AjkaNyiregyhaza0 - 0Vòng 30
-
20/04 17:30NyiregyhazaVasas 12 - 0Vòng 29
-
14/04 22:00KazincbarcikaNyiregyhaza0 - 1Vòng 28
-
25/04 01:00NyiregyhazaFerencvarosi TC0 - 0
Lịch thi đấu Nyiregyhaza sắp tới
-
27/07 22:00NyiregyhazaGyori ETO? - ?Vòng 1
-
03/08 22:00MTK HungariaNyiregyhaza? - ?Vòng 2
-
10/08 22:00NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 3
-
17/08 22:00Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza? - ?Vòng 4
-
24/08 22:00NyiregyhazaFehervar Videoton? - ?Vòng 5
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 34 | 24 | 7 | 3 | 69 | 27 | 42 | 79 | T B T T T T |
2 | Gyori ETO | 34 | 22 | 3 | 9 | 65 | 37 | 28 | 69 | B T T T T T |
3 | Vasas | 34 | 19 | 10 | 5 | 72 | 33 | 39 | 67 | B H T T B T |
4 | Szeged Csanad | 34 | 15 | 15 | 4 | 35 | 23 | 12 | 60 | T H B H T H |
5 | Kozarmisleny SE | 34 | 15 | 7 | 12 | 55 | 45 | 10 | 52 | T T B B T B |
6 | Gyirmot SE | 34 | 12 | 13 | 9 | 49 | 45 | 4 | 49 | T B B H H T |
7 | SOROKSAR | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | T H B B T B |
8 | Budapest Honved | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 36 | 3 | 44 | T B B T H H |
9 | Kazincbarcika | 34 | 11 | 11 | 12 | 37 | 41 | -4 | 44 | B T T B B H |
10 | Dafuji cloth MTE | 34 | 12 | 8 | 14 | 37 | 44 | -7 | 44 | B T T H T H |
11 | FC Ajka | 34 | 13 | 4 | 17 | 30 | 33 | -3 | 43 | B T B B T B |
12 | Csakvari TK | 34 | 12 | 7 | 15 | 39 | 45 | -6 | 43 | B B T T B B |
13 | Szombathelyi Haladas | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 52 | -10 | 38 | B H B B B B |
14 | BVSC Zuglo | 34 | 10 | 8 | 16 | 27 | 40 | -13 | 38 | B T T B H H |
15 | Pecsi MFC | 34 | 8 | 12 | 14 | 20 | 39 | -19 | 36 | B H B T B H |
16 | Duna-Tisza | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 40 | -7 | 34 | T H T H H T |
17 | Bodajk FC Siofok | 34 | 8 | 7 | 19 | 36 | 60 | -24 | 31 | T B B H B T |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 34 | 5 | 6 | 23 | 29 | 69 | -40 | 21 | T B T H B B |