Pecsi MFC: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Pecsi MFC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Pecsi MFC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1973
Bóng đá quốc gia nào? Hungary
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Hungary
Mùa giải-mùa bóng 2023-2024
Địa chỉ Stadion u. 2 Pésci Stadium HU-7633 PÉCS
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.pmfc.hu/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Pecsi MFC mới nhất

Lịch thi đấu Pecsi MFC sắp tới

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2023-2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nyiregyhaza 34 24 7 3 69 27 42 79 T B T T T T
2 Gyori ETO 34 22 3 9 65 37 28 69 B T T T T T
3 Vasas 34 19 10 5 72 33 39 67 B H T T B T
4 Szeged Csanad 34 15 15 4 35 23 12 60 T H B H T H
5 Kozarmisleny SE 34 15 7 12 55 45 10 52 T T B B T B
6 Gyirmot SE 34 12 13 9 49 45 4 49 T B B H H T
7 SOROKSAR 34 12 9 13 39 44 -5 45 T H B B T B
8 Budapest Honved 34 11 11 12 39 36 3 44 T B B T H H
9 Kazincbarcika 34 11 11 12 37 41 -4 44 B T T B B H
10 Dafuji cloth MTE 34 12 8 14 37 44 -7 44 B T T H T H
11 FC Ajka 34 13 4 17 30 33 -3 43 B T B B T B
12 Csakvari TK 34 12 7 15 39 45 -6 43 B B T T B B
13 Szombathelyi Haladas 34 9 11 14 42 52 -10 38 B H B B B B
14 BVSC Zuglo 34 10 8 16 27 40 -13 38 B T T B H H
15 Pecsi MFC 34 8 12 14 20 39 -19 36 B H B T B H
16 Duna-Tisza 34 7 13 14 33 40 -7 34 T H T H H T
17 Bodajk FC Siofok 34 8 7 19 36 60 -24 31 T B B H B T
18 MTE Mosonmagyarovar 34 5 6 23 29 69 -40 21 T B T H B B