Videoton Puskas Akademia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Videoton Puskas Akademia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Videoton Puskas Akademia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Pancho Arena |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Zsolt Hornyak |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Videoton Puskas Akademia mới nhất
-
09/03 21:30UjpestiVideoton Puskas Akademia0 - 0Vòng 23
-
01/03 23:00Diosgyor VTKVideoton Puskas Akademia1 - 1Vòng 22
-
22/02 20:30Videoton Puskas AkademiaKecskemeti TE3 - 0Vòng 21
-
16/02 01:30Debrecin VSCVideoton Puskas Akademia1 - 0Vòng 20
-
10/02 00:00Videoton Puskas AkademiaFerencvarosi TC1 - 0Vòng 19
-
01/02 23:00Fehervar VideotonVideoton Puskas Akademia1 - 0Vòng 18
-
26/02 02:00NyiregyhazaPuskas Akademia1 - 0
-
23/01 22:00Puskas AkademiaSeattle Sounders0 - 2
-
20/01 21:301 Puskas AkademiaHammarby 11 - 1
-
16/01 22:001 Wolfsberger ACPuskas Akademia1 - 1
Lịch thi đấu Videoton Puskas Akademia sắp tới
-
17/03 01:30Videoton Puskas AkademiaZalaegerzsegTE? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 25
-
05/04 22:00Videoton Puskas AkademiaMTK Hungaria? - ?Vòng 26
-
12/04 22:00Gyori ETOVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 27
-
19/04 22:00Paksi SE HonlapjaVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00Videoton Puskas AkademiaFehervar Videoton? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Ferencvarosi TCVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00Videoton Puskas AkademiaDebrecin VSC? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00Kecskemeti TEVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00Videoton Puskas AkademiaDiosgyor VTK? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 25 | 13 | 45 | B T T T B H |
2 | Ferencvarosi TC | 23 | 12 | 7 | 4 | 36 | 24 | 12 | 43 | H B B T H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 36 | 11 | 41 | H T T T H T |
4 | MTK Hungaria | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 37 | H B B T T H |
5 | Diosgyor VTK | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 33 | -3 | 34 | H B B B T B |
6 | Gyori ETO | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | H T T T H T |
7 | Ujpesti | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 26 | -1 | 30 | H B B H B H |
8 | Fehervar Videoton | 23 | 8 | 4 | 11 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B B B T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T T B H H |
10 | Nyiregyhaza | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | B H T H H B |
11 | Kecskemeti TE | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | T H T B H H |
12 | Debrecin VSC | 23 | 5 | 4 | 14 | 35 | 47 | -12 | 19 | T T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation