Atromitos Athens: tin tức, thông tin website facebook
CLB Atromitos Athens: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Atromitos Athens |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Vasileos Alexandrou 41, Peristeri |
Sân vận động | Peristeri Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,400 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Miguel Angel Lopez Perez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.atromitosfc.gr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Atromitos Athens mới nhất
-
23/12 00:30PAOK SalonikiAtromitos Athens 11 - 0Vòng 16
-
15/12 00:30Atromitos AthensOFI Crete0 - 0Vòng 15
-
08/12 00:30Aris ThessalonikiAtromitos Athens2 - 0Vòng 14
-
02/12 01:30PanathinaikosAtromitos Athens1 - 0Vòng 13
-
25/11 23:00Atromitos AthensLevadiakos0 - 1Vòng 12
-
09/11 23:45PanserraikosAtromitos Athens1 - 3Vòng 11
-
04/11 01:30Atromitos AthensAEK Athens0 - 1Vòng 10
-
28/10 02:30KallitheaAtromitos Athens0 - 1Vòng 9
-
20/10 00:00Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio0 - 2Vòng 8
-
05/12 02:30Atromitos AthensPanathinaikos1 - 1
Lịch thi đấu Atromitos Athens sắp tới
-
06/01 00:30Atromitos AthensAsteras Tripolis? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00LamiaAtromitos Athens? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00Atromitos AthensOlympiakos Piraeus? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00Volos NFCAtromitos Athens? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Atromitos AthensKallithea? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00AEK AthensAtromitos Athens? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Atromitos AthensPanserraikos? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00LevadiakosAtromitos Athens? - ?Vòng 25
-
09/01 01:30PanathinaikosAtromitos Athens? - ?
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs