PAOK Saloniki: tin tức, thông tin website facebook
CLB PAOK Saloniki: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PAOK Saloniki |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926-4-28 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hy Lạp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | PAOK Vasilis VOULGARAKIS Mikras Asia 543 41 Thessaloniki Greece |
Sân vận động | Thompas Stadium |
Sức chứa sân vận động | 28,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Razvan Lucescu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.paokfc.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PAOK Saloniki mới nhất
-
20/05 00:00Aris ThessalonikiPAOK Saloniki 10 - 1Vòng 10
-
16/05 00:00PAOK SalonikiPanathinaikos1 - 0Vòng 9
-
13/05 00:00PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus1 - 0Vòng 5
-
28/04 23:40PAOK SalonikiAEK Athens1 - 1Vòng 8
-
24/04 21:001 LamiaPAOK Saloniki1 - 0Vòng 7
-
22/04 00:30Olympiakos PiraeusPAOK Saloniki1 - 0Vòng 6
-
08/04 00:30AEK AthensPAOK Saloniki1 - 0Vòng 4
-
03/04 23:30PAOK SalonikiLamia1 - 1Vòng 3
-
19/04 02:00PAOK SalonikiClub Brugge0 - 2
-
12/04 02:00Club BruggePAOK Saloniki1 - 0
Lịch thi đấu PAOK Saloniki sắp tới
-
03/07 22:59PAOK SalonikiAEK Larnaca? - ?
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 38 | T H H T B T |
2 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 38 | B B T B H T |
3 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 36 | H B T T T T |
4 | OFI Crete | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 35 | H T H T H B |
5 | Volos NFC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 34 | T T H B T H |
6 | Atromitos Athens | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 34 | H H H B B B |
7 | AE Kifisias | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 26 | B T B T B B |
8 | Pas Giannina | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | H B B B T H |