KR Reykjavik (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB KR Reykjavik (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KR Reykjavik (W) |
Tên khác | KR Reykjavik Nữ |
Biệt danh | KR Reykjavik Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KR Reykjavik (W) mới nhất
-
01/05 22:591 Grindavik NữKR Reykjavik Nữ1 - 0
-
23/04 01:00KR Reykjavik NữAlftanes Nữ0 - 0
-
24/03 19:00KR Reykjavik NữVolsungur Husavik Nữ1 - 1B
-
10/03 22:59IH Hafnarfjordur NữKR Reykjavik Nữ0 - 0B
-
03/03 22:00Einherji NữKR Reykjavik Nữ1 - 1B
-
27/02 02:00KR Reykjavik NữAugnablik Nữ3 - 1B
-
06/02 02:00Fram Reykjavik NữKR Reykjavik Nữ0 - 1A
-
28/01 03:00KR Reykjavik NữIR Reykjavik Nữ1 - 1A
-
22/01 01:30Vikingur Reykjavik NữKR Reykjavik Nữ0 - 0A
-
13/01 02:15KR Reykjavik NữFylkir Nữ1 - 4
Lịch thi đấu KR Reykjavik (W) sắp tới
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 34 | 17 | 17 | 22 | T T T T T T |
2 | Afturelding (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 19 | B T B T T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 14 | H T T T B B |
4 | Grindavik (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | H T T B B T |
5 | Grotta (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | T T B B T H |
6 | IA Akranes (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T T B B T |
7 | Fram Reykjavik (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 17 | 1 | 11 | H B B B T B |
8 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 10 | H B T T B T |
9 | UMF Selfoss (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B B T B H B |
10 | IR Reykjavik (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation