Thor Akureyri: tin tức, thông tin website facebook
CLB Thor Akureyri: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Thor Akureyri |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Skareshlíe Hamri 603 Akureyri |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thorlakur Mar arnason |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.thorsport.is |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Thor Akureyri mới nhất
-
30/06 22:59IR ReykjavikThor Akureyri0 - 1Vòng 10
-
27/06 02:15Dalvik ReynirThor Akureyri0 - 2Vòng 9
-
22/06 22:59Thor AkureyriLeiknir Reykjavik0 - 0Vòng 8
-
15/06 22:59FjolnirThor Akureyri0 - 0Vòng 7
-
01/06 01:00UMF NjardvikThor Akureyri2 - 0Vòng 5
-
25/05 21:00Thor AkureyriKeflavik0 - 1Vòng 4
-
20/05 21:001 IBV VestmannaeyjarThor Akureyri 10 - 0Vòng 3
-
09/05 22:59Thor AkureyriAfturelding 21 - 2Vòng 2
-
13/06 01:00Thor AkureyriStjarnan Gardabaer0 - 0
-
15/05 00:00FjolnirThor Akureyri0 - 0
Lịch thi đấu Thor Akureyri sắp tới
-
05/07 01:00Thor AkureyriGrotta Seltjarnarnes? - ?Vòng 11
-
13/07 22:59AftureldingThor Akureyri? - ?Vòng 12
-
20/07 22:59Thor AkureyriThrottur Reykjavik? - ?Vòng 13
-
27/07 21:00Thor AkureyriIBV Vestmannaeyjar? - ?Vòng 14
-
01/08 01:00KeflavikThor Akureyri? - ?Vòng 15
-
10/08 22:59Thor AkureyriUMF Njardvik? - ?Vòng 16
-
15/08 01:00GrindavikThor Akureyri? - ?Vòng 17
-
18/08 22:59Thor AkureyriFjolnir? - ?Vòng 18
-
24/08 22:59Leiknir ReykjavikThor Akureyri? - ?Vòng 19
-
31/08 22:59Thor AkureyriIR Reykjavik? - ?Vòng 20
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 23 | H T T B T T |
2 | UMF Njardvik | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T B T T H B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 16 | H H T T B T |
4 | Afturelding | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T T B B T |
5 | Grindavik | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 13 | H H T T T B |
6 | IR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H B T T H |
7 | Leiknir Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B B T T T |
8 | Keflavik | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 11 | H T H H H B |
9 | Thor Akureyri | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H B B B T H |
10 | Grotta Seltjarnarnes | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H H B B B B |
11 | Throttur Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | T H B H B T |
12 | Dalvik Reynir | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation