Aluminium Arak: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aluminium Arak: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aluminium Arak |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iran |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iran |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aluminium Arak mới nhất
-
20/12 20:00Aluminium ArakEsteghlal Tehran0 - 1Vòng 13
-
10/12 21:00Chadormalou ArdakanAluminium Arak1 - 0Vòng 12
-
02/12 19:00Aluminium ArakGol Gohar FC0 - 0Vòng 11
-
01/11 21:15SepahanAluminium Arak 10 - 0Vòng 10
-
27/10 20:30Tractor S.C.Aluminium Arak2 - 0Vòng 9
-
20/10 21:45Aluminium ArakFoolad Khozestan1 - 2Vòng 8
-
04/10 22:00Zob AhanAluminium Arak0 - 1Vòng 7
-
27/09 22:00Aluminium ArakKheybar Khorramabad1 - 0Vòng 6
-
20/09 23:30PersepolisAluminium Arak1 - 0Vòng 5
-
23/11 22:00Sanat-NaftAluminium Arak1 - 0
Lịch thi đấu Aluminium Arak sắp tới
-
27/12 21:00MalavanAluminium Arak? - ?Vòng 14
-
02/01 20:15Aluminium ArakShams Azar Qazvin? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 6 | 14 | 28 | T T T T T B |
2 | Sepahan | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 28 | H T H T T H |
3 | Foolad Khozestan | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 24 | B H T B T T |
4 | Persepolis | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 23 | B T B T B B |
5 | Malavan | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 18 | H B T B B B |
6 | Chadormalou Ardakan | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T T T B H B |
7 | Zob Ahan | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
8 | Esteghlal Khozestan | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 10 | -1 | 17 | T H T T H B |
9 | Esteghlal Tehran | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | B B T T H H |
10 | Aluminium Arak | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B B H H H |
11 | Gol Gohar FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 6 | 6 | 0 | 15 | B B H B H H |
12 | Nassaji Mazandaran | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B H T H T |
13 | Mes Rafsanjan | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | H T B B H T |
14 | Kheybar Khorramabad | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | B T B B H T |
15 | Shams Azar Qazvin | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 13 | H B T B B T |
16 | Havadar SC | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation