Naft Al Junoob: tin tức, thông tin website facebook
CLB Naft Al Junoob: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Naft Al Junoob |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iraq |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iraq |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Naft Al Junoob mới nhất
-
15/03 01:15Al Karma SCNaft Al Junoob0 - 0Vòng 24
-
10/03 01:15Naft Al JunoobAl Talaba0 - 1Vòng 23
-
03/03 00:30Naft Al JunoobKarbalaa0 - 0Vòng 22
-
18/02 23:20Naft Al JunoobAl-Naft0 - 0Vòng 21
-
13/02 18:30Al KarkhNaft Al Junoob0 - 0Vòng 20
-
09/02 18:301 Naft Al JunoobAl-Hudod0 - 0Vòng 19
-
29/01 21:00Naft Al JunoobDyala0 - 0Vòng 17
-
25/01 18:30Al Qasim Sport ClubNaft Al Junoob 10 - 0Vòng 16
-
20/01 23:301 Naft Al JunoobZakho0 - 1Vòng 15
-
13/01 21:00AL MinaaNaft Al Junoob1 - 0Vòng 14
Lịch thi đấu Naft Al Junoob sắp tới
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 24 | 14 | 7 | 3 | 42 | 20 | 22 | 49 | T H T T H T |
2 | Al Zawraa | 24 | 14 | 7 | 3 | 35 | 17 | 18 | 49 | H H T T T T |
3 | Al Shorta | 22 | 13 | 8 | 1 | 42 | 14 | 28 | 47 | T H T T T T |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 24 | 12 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 41 | T B T H T B |
5 | Al Talaba | 23 | 12 | 4 | 7 | 22 | 14 | 8 | 40 | B H B B T T |
6 | Al Qasim Sport Club | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 23 | 4 | 35 | T B T H B T |
7 | Duhok | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T H T T B |
8 | Al Karma | 24 | 9 | 7 | 8 | 30 | 22 | 8 | 34 | T T B T T H |
9 | Al Karkh | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 27 | -3 | 32 | T T B T H T |
10 | Naft Misan | 23 | 9 | 5 | 9 | 26 | 30 | -4 | 32 | B T T T B B |
11 | Arbil | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 38 | -7 | 32 | B B H T B B |
12 | AL Najaf | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 20 | 5 | 30 | H H B T B H |
13 | Newroz SC(IRQ) | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 30 | 0 | 30 | T H T B B B |
14 | Al-Naft | 23 | 7 | 9 | 7 | 14 | 14 | 0 | 30 | T B H H H B |
15 | AI Kahrabaa | 24 | 6 | 10 | 8 | 20 | 24 | -4 | 28 | H B T B H H |
16 | AL Minaa | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 28 | -6 | 25 | B B H B T H |
17 | Naft Al Junoob | 23 | 6 | 5 | 12 | 16 | 29 | -13 | 23 | T B H H B H |
18 | Karbalaa | 24 | 3 | 8 | 13 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B H B H |
19 | Diala | 23 | 2 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 14 | T B H B T H |
20 | Al-Hudod | 24 | 4 | 1 | 19 | 24 | 51 | -27 | 13 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation