Beitar Jerusalem: tin tức, thông tin website facebook
CLB Beitar Jerusalem: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Beitar Jerusalem |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1939 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Shemuel Street 1, Training Ground Bait-Ve-Gan, 93722 Jerusalem |
Sân vận động | Teddi Malcha |
Sức chứa sân vận động | 21,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yossi Abukasis |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bjerusalem.co.il |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Beitar Jerusalem mới nhất
-
25/01 20:00Beitar JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0Vòng 20
-
18/01 20:001 Hapoel Kiryat ShmonaBeitar Jerusalem0 - 1Vòng 19
-
11/01 23:001 Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina1 - 2Vòng 18
-
07/01 01:301 Maccabi HaifaBeitar Jerusalem 10 - 1Vòng 17
-
02/01 01:00Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem 11 - 0Vòng 16
-
24/12 01:00Beitar JerusalemIroni Tiberias 10 - 0Vòng 15
-
15/12 00:30Ashdod MSBeitar Jerusalem2 - 2Vòng 14
-
10/12 01:30Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem3 - 0Vòng 13
-
15/01 00:00Hapoel Acre FCBeitar Jerusalem0 - 1
-
30/12 01:15Kiryat Yam SCBeitar Jerusalem0 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5]
Lịch thi đấu Beitar Jerusalem sắp tới
-
22/07 21:00AEK LarnacaBeitar Jerusalem? - ?
-
04/02 01:30Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Beitar JerusalemHapoel Hadera? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Hapoel HaifaBeitar Jerusalem? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Beitar JerusalemHapoel Jerusalem? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs