Beitar Jerusalem: tin tức, thông tin website facebook
CLB Beitar Jerusalem: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Beitar Jerusalem |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1939 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Shemuel Street 1, Training Ground Bait-Ve-Gan, 93722 Jerusalem |
Sân vận động | Teddi Malcha |
Sức chứa sân vận động | 21,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yossi Abukasis |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bjerusalem.co.il |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Beitar Jerusalem mới nhất
-
21/05 00:00Beitar JerusalemMaccabi Petah Tikva FC1 - 0Vòng 7
-
11/05 22:00Hapoel JerusalemBeitar Jerusalem0 - 0Vòng 6
-
07/05 00:30Beitar JerusalemAshdod MS 10 - 0Vòng 5
-
28/04 00:001 Hapoel Tel AvivBeitar Jerusalem0 - 1Vòng 4
-
22/04 00:15Hapoel Petah TikvaBeitar Jerusalem0 - 1Vòng 3
-
13/04 19:30Beitar JerusalemHapoel Hadera0 - 1Vòng 2
-
01/04 00:00Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem0 - 3Vòng 1
-
17/03 00:30Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem0 - 1Vòng 26
-
11/03 01:30Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 1Vòng 25
-
05/03 01:30Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem1 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Beitar Jerusalem sắp tới
-
22/07 21:00AEK LarnacaBeitar Jerusalem? - ?
BXH VĐQG Israel mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |