FC Tzeirey Tamra: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Tzeirey Tamra: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Tzeirey Tamra |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Israel B League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Tzeirey Tamra mới nhất
-
06/09 00:001 Hapoel Ironi KarmielFC Tzeirey Tamra0 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
-
09/05 23:45Hapoel Beit She'anyFC Tzeirey Tamra1 - 0
-
03/05 00:10FC Tzeirey TamraHapoel Ironi Karmiel1 - 1
-
12/04 18:50FC Tzeirey TamraShafaram0 - 0
-
09/04 01:00Hapoel Ironi KarmielFC Tzeirey Tamra 10 - 1
-
15/03 01:30FC Tzeirey TamraMaccabi Bnei Abu Snan1 - 1
-
25/02 00:30Hapoel Ironi KarmielFC Tzeirey Tamra1 - 1
-
12/02 01:00FC Tzeirey TamraShafaram1 - 1
-
06/02 01:001 Beitar NahariyaFC Tzeirey Tamra0 - 0
-
26/01 21:15FC Tzeirey TamraHapoel Ironi Arraba1 - 1
Lịch thi đấu FC Tzeirey Tamra sắp tới
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | Maccabi Yavne | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 8 | 4 | 11 | H H T T T |
3 | Ironi Modiin | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 11 | T T H T H |
4 | MS Jerusalem | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | T B B T T |
5 | MS Hapoel Lod | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | T H T H B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Hapoel Azor | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H T B B |
8 | Sport Club Dimona | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B T T B |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T T B B H |
10 | Hapoel Holon Yaniv | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | H H H T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | B H H T H |
12 | Shimshon Tel Aviv | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | B T H B H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B H H H |
14 | Maccabi Shaarayim | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | B B H H |
15 | AS Ashdod | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 2 | H B B B H |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B H B B |
17 | Tzeirey Tira | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 1 | B B B B H |