Hapoel Jerusalem: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Jerusalem: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Jerusalem |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | P.O. B53165 Zip Code 91531 |
Sân vận động | Teddy Stadium |
Sức chứa sân vận động | 21,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ziv Arie |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hapoel.co.il/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Jerusalem mới nhất
-
29/09 00:00Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC 11 - 0Vòng 5
-
21/09 23:30Hapoel JerusalemMaccabi Bnei Raina0 - 1Vòng 4
-
18/09 21:30Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem 11 - 0Vòng 1
-
14/09 23:30Hapoel HaifaHapoel Jerusalem 13 - 0Vòng 3
-
01/09 00:00Hapoel JerusalemHapoel Hadera0 - 1Vòng 2
-
18/08 00:00Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem0 - 0
-
Pen [4-5]
-
11/08 00:30Hapoel JerusalemHapoel Hadera0 - 0B
-
07/08 00:00Beitar JerusalemHapoel Jerusalem2 - 0B
-
04/08 00:30Hapoel JerusalemMaccabi Netanya0 - 2B
-
29/07 00:00Ashdod MSHapoel Jerusalem1 - 2B
Lịch thi đấu Hapoel Jerusalem sắp tới
-
06/10 00:00Hapoel Beer ShevaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 6
-
20/10 00:00Hapoel JerusalemAshdod MS? - ?Vòng 7
-
27/10 00:00Ironi TiberiasHapoel Jerusalem? - ?Vòng 8
-
03/11 01:00Hapoel JerusalemMaccabi Netanya? - ?Vòng 9
-
10/11 01:00Maccabi HaifaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 10
-
01/12 01:00Hapoel JerusalemBeitar Jerusalem? - ?Vòng 11
-
04/12 01:00Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 12
-
08/12 01:00Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC? - ?Vòng 13
-
15/12 01:00Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv? - ?Vòng 14
-
22/12 01:00Hapoel HaderaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | T T T T H |
2 | Maccabi Haifa | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 | T T H T |
3 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B |
4 | Beitar Jerusalem | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
5 | Hapoel Beer Sheva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
6 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 7 | B T B T H |
7 | Hapoel Haifa | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H B |
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
9 | Ashdod MS | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | B T H B |
10 | Hapoel Jerusalem | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 4 | B B T H B |
12 | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B T |
13 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B T B B |
14 | Hapoel Hadera | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs