Hapoel Migdal HaEmek: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Migdal HaEmek: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Migdal HaEmek |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Israel B League |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Migdal HaEmek mới nhất
-
03/05 15:00Hapoel Migdal HaEmekTzeirey Um El Fahem1 - 1Vòng 30
-
26/04 17:40Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Migdal HaEmek1 - 2Vòng 29
-
19/04 17:40Hapoel Migdal HaEmekHapoel Bueine1 - 1Vòng 28
-
15/04 18:00Maccabi Ahi NazarethHapoel Migdal HaEmek2 - 0Vòng 27
-
09/04 19:00Hapoel Migdal HaEmekTseirey Taybe3 - 1Vòng 26
-
05/04 01:00Hapoel Kafr KannaHapoel Migdal HaEmek1 - 0Vòng 25
-
28/03 20:00Hapoel Migdal HaEmekTzeirey Kafr Kana0 - 0Vòng 24
-
22/03 19:10Hapoel Bnei ZalfaHapoel Migdal HaEmek 22 - 0Vòng 23
-
15/03 18:30Hapoel Migdal HaEmekHapoel Ironi Baka El Garbiya0 - 0Vòng 22
-
12/03 19:00Maccabi Ata BialikHapoel Migdal HaEmek0 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Hapoel Migdal HaEmek sắp tới
-
05/11 18:00Hapoel Migdal HaEmekHapoel Kaukab? - ?Vòng 9
-
12/11 18:00Maccabi Tzur ShalomHapoel Migdal HaEmek? - ?Vòng 10
-
10/12 18:00Hapoel Migdal HaEmekHapoel Qalansawe? - ?Vòng 11
-
17/12 18:00Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Migdal HaEmek? - ?Vòng 12
-
24/12 18:00Hapoel Migdal HaEmekHapoel Kafr Kanna? - ?Vòng 13
-
31/12 18:00Hapoel Bnei ZalfaHapoel Migdal HaEmek? - ?Vòng 14
-
07/01 18:00Hapoel Migdal HaEmekMoadon Sport Tira? - ?Vòng 15
-
14/01 18:00Hapoel Migdal HaEmekMaccabi Tamra? - ?Vòng 16
-
21/01 18:00Hapoel RaananaHapoel Migdal HaEmek? - ?Vòng 17
-
28/01 18:00Hapoel Migdal HaEmekShimshon Bnei Tayibe? - ?Vòng 18
BXH Israel B League mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 19 | 6 | 5 | 58 | 33 | 25 | 63 | T T T H B B |
2 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 9 | 6 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T T T H B |
3 | Ironi Modiin | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 24 | 25 | 55 | T T H H H B |
4 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | H H T H B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 23 | 14 | 46 | B B T H T H |
6 | AS Ashdod | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T B T T H |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 40 | T B B H B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | H B B T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 38 | -8 | 38 | H T B B T H |
10 | Maccabi Yavne | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 35 | B H B T B T |
12 | Maccabi Shaarayim | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | -14 | 34 | T B H B T T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 31 | 8 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 32 | T B B H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 9 | 4 | 17 | 27 | 53 | -26 | 31 | B B T B B T |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 30 | T T T B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 30 | B T T T T H |