Ironi Nir Ramat HaSharon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ironi Nir Ramat HaSharon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ironi Nir Ramat HaSharon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Shderot Bialik 41, Ramat Hasharon, 47206 |
Sân vận động | Grundman Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rhfc.co.il |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon mới nhất
-
07/03 20:001 Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Petah Tikva0 - 0Vòng 27
-
28/02 20:00Hapoel Rishon LezionIroni Nir Ramat HaSharon3 - 1Vòng 26
-
25/02 00:00Ironi Nir Ramat HaSharonBnei Yehuda Tel Aviv0 - 2Vòng 25
-
18/02 00:00Hapoel AfulaIroni Nir Ramat HaSharon2 - 0Vòng 24
-
07/02 20:00Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Kabilio Jaffa0 - 0Vòng 23
-
05/02 00:00Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon1 - 0Vòng 22
-
31/01 20:00Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya2 - 1Vòng 21
-
28/01 00:00Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon1 - 0Vòng 20
-
21/01 00:00Ironi Nir Ramat HaSharonKafr Qasim 10 - 0Vòng 19
-
17/01 00:30Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon2 - 0
Lịch thi đấu Ironi Nir Ramat HaSharon sắp tới
-
45+Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon0 - 0Vòng 28
-
18/08 22:59Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Natzrat Illit? - ?Vòng 1
-
25/08 22:59Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon? - ?Vòng 2
-
14/03 20:00Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon? - ?Vòng 28
-
22/03 00:00Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon? - ?Vòng 29
-
29/03 00:00Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Natzrat Illit? - ?Vòng 30
-
05/08 23:30Hapoel IksalIroni Nir Ramat HaSharon? - ?B
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 27 | 19 | 6 | 2 | 57 | 21 | 36 | 63 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 27 | 19 | 5 | 3 | 49 | 19 | 30 | 62 | T T H T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 27 | 17 | 5 | 5 | 60 | 35 | 25 | 56 | H T B T B T |
4 | Hapoel Ramat Gan | 27 | 16 | 4 | 7 | 48 | 25 | 23 | 52 | T B H B B H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 11 | 5 | 10 | 33 | 31 | 2 | 38 | B B T H T B |
6 | Maccabi Herzliya | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 45 | -11 | 38 | H T T T B B |
7 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 35 | 0 | 36 | T B T B T B |
8 | Kafr Qasim | 26 | 9 | 8 | 9 | 24 | 21 | 3 | 35 | T H T B T B |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 27 | 11 | 2 | 14 | 46 | 51 | -5 | 35 | B T B B B B |
10 | Hapoel Acre FC | 27 | 11 | 2 | 14 | 24 | 38 | -14 | 35 | T B T B T H |
11 | Hapoel Raanana | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 32 | -2 | 33 | T B T H T T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 26 | 9 | 4 | 13 | 33 | 38 | -5 | 31 | H T B H B T |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 27 | 5 | 10 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B H T T H |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 44 | -15 | 22 | B B B B B H |
15 | Hapoel Afula | 27 | 2 | 11 | 14 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B T B H B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 27 | 3 | 5 | 19 | 17 | 45 | -28 | 14 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs