Maccabi Bnei Raina: tin tức, thông tin website facebook
CLB Maccabi Bnei Raina: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maccabi Bnei Raina |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Green Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Adham Hadia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maccabi Bnei Raina mới nhất
-
29/09 00:00Maccabi Bnei RainaBeitar Jerusalem0 - 0Vòng 5
-
21/09 23:30Hapoel JerusalemMaccabi Bnei Raina0 - 1Vòng 4
-
15/09 00:00Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa0 - 1Vòng 3
-
31/08 23:001 Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina1 - 0Vòng 2
-
24/08 23:00Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya4 - 1Vòng 1
-
18/08 00:00Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem0 - 0
-
Pen [4-5]
-
12/08 00:00Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona1 - 0A
-
04/08 23:45Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina1 - 0A
-
31/07 23:45Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa0 - 0A
-
29/07 00:00Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina 10 - 0A
Lịch thi đấu Maccabi Bnei Raina sắp tới
-
06/10 00:00Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 6
-
20/10 00:00Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona? - ?Vòng 7
-
27/10 00:00Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 8
-
03/11 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC? - ?Vòng 9
-
10/11 01:00Ashdod MSMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 10
-
01/12 01:00Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv? - ?Vòng 11
-
04/12 01:00Maccabi Bnei RainaIroni Tiberias? - ?Vòng 12
-
08/12 01:00Hapoel HaderaMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 13
-
15/12 01:00Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina? - ?Vòng 14
-
22/12 01:00Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | T T T T H |
2 | Maccabi Haifa | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 | T T H T |
3 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B |
4 | Beitar Jerusalem | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
5 | Hapoel Beer Sheva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
6 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 7 | B T B T H |
7 | Hapoel Haifa | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H B |
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
9 | Ashdod MS | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | B T H B |
10 | Hapoel Jerusalem | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 4 | B B T H B |
12 | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B T |
13 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B T B B |
14 | Hapoel Hadera | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs