Maccabi Netanya: tin tức, thông tin website facebook
CLB Maccabi Netanya: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maccabi Netanya |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1942 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Milhemet Sheshet H'yamim St. 34, P.O.Box 2242, Netanya |
Sân vận động | Netanya Stadium |
Sức chứa sân vận động | 7,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Benyamin Lamm |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcmn.co.il |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maccabi Netanya mới nhất
-
22/12 01:00Maccabi HaifaMaccabi Netanya1 - 1Vòng 15
-
14/12 20:00Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina1 - 0Vòng 14
-
10/12 01:00Ironi TiberiasMaccabi Netanya2 - 1Vòng 13
-
04/12 01:00Maccabi NetanyaAshdod MS2 - 0Vòng 12
-
01/12 00:30Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya0 - 0Vòng 11
-
11/11 01:00Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC0 - 2Vòng 10
-
02/11 20:00Hapoel JerusalemMaccabi Netanya1 - 2Vòng 9
-
29/10 01:00Maccabi NetanyaHapoel Haifa0 - 2Vòng 8
-
22/10 00:00Hapoel HaderaMaccabi Netanya 10 - 0Vòng 7
-
07/10 00:30Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv0 - 1Vòng 6
Lịch thi đấu Maccabi Netanya sắp tới
-
28/12 20:00Hapoel Umm Al FahmMaccabi Netanya? - ?
-
01/01 01:00Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Netanya? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00Maccabi NetanyaHapoel Hadera? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00Hapoel HaifaMaccabi Netanya? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs