Sectzya Nes Ziona: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sectzya Nes Ziona: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sectzya Nes Ziona |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ness Ziona Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nir Berkovich |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sectzya Nes Ziona mới nhất
-
24/01 18:30SC Bnei Yaffo OrtodoximSectzya Nes Ziona1 - 0
-
17/01 17:001 Beitar Petah TikvaSectzya Nes Ziona2 - 1
-
15/01 01:15Sectzya Nes ZionaHapoel Bikat Hayarden0 - 0
-
10/01 00:15Kfar Saba 1928Sectzya Nes Ziona0 - 1
-
03/01 01:30Sectzya Nes ZionaBeitar Ramat Gan 10 - 1
-
20/12 01:00Sectzya Nes ZionaHapoel Mahane Yehuda0 - 1
-
12/12 23:50Hapoel Hod HaSharonSectzya Nes Ziona2 - 0
-
03/12 00:00Sectzya Nes ZionaHapoel Kfar Qasm Shuaa1 - 1
-
29/11 01:40Beitar Kfar Saba ShlomiSectzya Nes Ziona0 - 0
-
10/11 02:00Sectzya Nes ZionaMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva0 - 2
Lịch thi đấu Sectzya Nes Ziona sắp tới
-
90+Ironi Beit DaganSectzya Nes Ziona0 - 0
-
21/04 17:00SC Maccabi AshdodSectzya Nes Ziona? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 23 | 16 | 4 | 3 | 42 | 17 | 25 | 52 | T T T T T T |
2 | Hapoel Tel Aviv | 23 | 15 | 6 | 2 | 46 | 20 | 26 | 51 | T T T H T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 23 | 16 | 2 | 5 | 47 | 22 | 25 | 50 | T T T B T B |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 29 | 24 | 50 | T B T H H T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 23 | 11 | 2 | 10 | 45 | 40 | 5 | 35 | B T B H B T |
6 | Maccabi Herzliya | 23 | 10 | 5 | 8 | 31 | 39 | -8 | 35 | T B B H T T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 29 | 1 | 34 | B H T B B T |
8 | Kafr Qasim | 23 | 8 | 8 | 7 | 22 | 18 | 4 | 32 | B B H T H T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 30 | 0 | 30 | T H H B T B |
10 | Hapoel Acre FC | 23 | 9 | 1 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T B T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 23 | 8 | 3 | 12 | 27 | 34 | -7 | 27 | T T H H T B |
12 | Hapoel Raanana | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T B H T B T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 23 | 6 | 3 | 14 | 29 | 41 | -12 | 21 | B T B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 23 | 3 | 8 | 12 | 25 | 38 | -13 | 17 | B H B H B B |
15 | Hapoel Afula | 23 | 1 | 10 | 12 | 19 | 46 | -27 | 13 | B H B T B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 23 | 2 | 4 | 17 | 15 | 41 | -26 | 10 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs