A.S Andria Bat: tin tức, thông tin website facebook
CLB A.S Andria Bat: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | A.S Andria Bat |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2005 |
Bóng đá quốc gia nào? | Italia |
Giải bóng đá VĐQG | Italia Serie D - Nhóm C |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Contrada Barbadangelo 70031 Andria |
Sân vận động | Stadio Degli Ulivi |
Sức chứa sân vận động | 9,141 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.asandriabat.it/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả A.S Andria Bat mới nhất
-
29/09 20:00A.S Andria BatFrancavilla0 - 0
-
22/09 21:00MateraA.S Andria Bat0 - 0
-
15/09 21:00A.S Andria BatFB Brindisi 19120 - 0
-
08/09 22:00Citta di FasanoA.S Andria Bat0 - 0
-
12/05 21:00NardoA.S Andria Bat 10 - 0
-
05/05 20:00A.S Andria BatGelbison1 - 0
-
28/04 20:00RotondaA.S Andria Bat1 - 1
-
21/04 20:00A.S Andria BatManfredonia1 - 0
-
14/04 20:00MateraA.S Andria Bat1 - 0
-
01/09 23:00NardoA.S Andria Bat1 - 4
Lịch thi đấu A.S Andria Bat sắp tới
-
02/03 22:30SudTirolA.S Andria Bat? - ?
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC Monopoli | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 13 | B T H T T B |
2 | AZ Picerno ASD | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 4 | 9 | 12 | T T H H T H |
3 | Benevento | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | 8 | 12 | T B T T T B |
4 | Trapani | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 12 | B T H H T T |
5 | Audace Cerignola | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T H T B H H |
6 | Catania | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | T T H B H T |
7 | AS Sorrento Calcio | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T T B H T H |
8 | Giugliano | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H B T T B |
9 | Potenza | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 14 | -3 | 11 | T B T T B H |
10 | Cavese | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 9 | T H H B H T |
11 | US Casertana 1908 | 7 | 1 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B H H H T H |
12 | Crotone | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 7 | B B T B B H |
13 | Latina | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 | H B H T H B |
14 | Avellino | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H B H T |
15 | Team Altamura | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B B T H T |
16 | Messina | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 6 | H B T B H H |
17 | JuventusU23 | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 | B T B H H H |
18 | Turris Neapolis | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 8 | -6 | 6 | B T H H H B |
19 | Foggia | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 5 | T B H B B B |
20 | Taranto Sport | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | H B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation